raster graphics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raster graphics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình ảnh kỹ thuật số sử dụng các pixel hình chữ nhật nhỏ, hoặc các phần tử hình ảnh, được sắp xếp theo dạng lưới để biểu diễn một hình ảnh.
Definition (English Meaning)
A type of digital image that uses tiny rectangular pixels, or picture elements, arranged in a grid formation to represent an image.
Ví dụ Thực tế với 'Raster graphics'
-
"Photographs are typically stored as raster graphics."
"Ảnh thường được lưu trữ dưới dạng đồ họa raster."
-
"Most digital photos are saved in raster graphics formats like JPEG or PNG."
"Hầu hết các ảnh kỹ thuật số được lưu ở định dạng đồ họa raster như JPEG hoặc PNG."
-
"Scaling raster graphics can result in pixelation."
"Việc масштабирование đồ họa raster có thể dẫn đến hiện tượng vỡ ảnh (pixel hóa)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raster graphics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: raster graphics
- Adjective: raster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raster graphics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Raster graphics còn được gọi là bitmap graphics. Chúng rất phù hợp để biểu diễn các hình ảnh phức tạp như ảnh chụp vì mỗi pixel có thể được gán một màu riêng biệt. Tuy nhiên, nhược điểm là khi phóng to, ảnh raster có thể bị vỡ (pixel hóa) vì chúng có độ phân giải cố định. Ngược lại với vector graphics, vốn được tạo thành từ các đường và hình dạng được xác định bằng các phương trình toán học, do đó có thể масштабирование (scaling) mà không làm giảm chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raster graphics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.