(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vector graphics
B2

vector graphics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ họa vector hình ảnh vector
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector graphics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh được định nghĩa bằng các phương trình toán học, cho phép chúng được thu phóng vô hạn mà không làm mất chất lượng hoặc bị vỡ hạt (pixel).

Definition (English Meaning)

Images defined using mathematical equations, which allows them to be scaled infinitely without losing quality or becoming pixelated.

Ví dụ Thực tế với 'Vector graphics'

  • "Vector graphics are ideal for creating logos that need to be scaled for different uses."

    "Đồ họa vector lý tưởng để tạo logo cần được thu phóng cho các mục đích sử dụng khác nhau."

  • "The company logo was created using vector graphics to ensure it looked sharp at any size."

    "Logo của công ty được tạo bằng đồ họa vector để đảm bảo nó trông sắc nét ở mọi kích thước."

  • "Many websites use SVG, a type of vector graphics, for their icons."

    "Nhiều trang web sử dụng SVG, một loại đồ họa vector, cho các biểu tượng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vector graphics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vector graphics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

raster graphics(đồ họa raster (bitmap)) bitmap(bitmap)
scalable vector graphics (SVG)(đồ họa vector có thể mở rộng (SVG))
Adobe Illustrator(Adobe Illustrator)
CorelDRAW(CorelDRAW)
Inkscape(Inkscape)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Vector graphics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vector graphics được sử dụng rộng rãi trong thiết kế logo, biểu tượng, hình minh họa và các ứng dụng đòi hỏi khả năng mở rộng cao. Khác với raster graphics (bitmap), vector graphics không phụ thuộc vào độ phân giải, do đó có thể in ở bất kỳ kích thước nào mà không bị giảm chất lượng. Vector graphics thường được tạo và chỉnh sửa bằng các phần mềm như Adobe Illustrator, CorelDRAW, hoặc Inkscape.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector graphics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)