bittersweet joy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bittersweet joy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác hạnh phúc pha lẫn với nỗi buồn hoặc sự đau khổ.
Definition (English Meaning)
A feeling of happiness that is mixed with sadness or pain.
Ví dụ Thực tế với 'Bittersweet joy'
-
"She felt a bittersweet joy as she watched her daughter graduate, knowing she would soon be leaving home."
"Cô cảm thấy một niềm vui chua xót khi nhìn con gái tốt nghiệp, biết rằng con bé sẽ sớm rời xa mái nhà."
-
"The reunion was a bittersweet joy; it was wonderful to see old friends, but sad to remember those who were no longer with them."
"Buổi họp mặt là một niềm vui chua xót; thật tuyệt vời khi gặp lại những người bạn cũ, nhưng buồn khi nhớ đến những người không còn ở bên cạnh họ nữa."
-
"Saying goodbye to her childhood home filled her with a bittersweet joy."
"Nói lời tạm biệt với ngôi nhà thời thơ ấu của cô ấy khiến cô ấy tràn ngập một niềm vui chua xót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bittersweet joy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bittersweet joy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Bittersweet joy" là một cụm từ diễn tả một trạng thái cảm xúc phức tạp. Nó mô tả niềm vui hoặc hạnh phúc nhưng đồng thời cũng chứa đựng một chút buồn bã, nuối tiếc hoặc đau khổ. Sự phức tạp này có thể xuất phát từ việc niềm vui đó gắn liền với một sự mất mát, một kết thúc, hoặc một sự thay đổi nào đó mang tính tiêu cực. Nó khác với niềm vui thuần túy, vì nó có thêm một lớp cảm xúc khác xen lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bittersweet joy'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have experienced the bittersweet joy of seeing her younger brother succeed.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ trải qua niềm vui ngọt ngào khi chứng kiến em trai mình thành công. |
| Phủ định |
By the end of the summer, he won't have forgotten the bittersweet joy of his first love, even though it ended.
|
Đến cuối mùa hè, anh ấy sẽ không quên được niềm vui ngọt ngào của mối tình đầu, mặc dù nó đã kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will they have understood the bittersweet joy of letting their children go by the time they reach adulthood?
|
Liệu họ có hiểu được niềm vui ngọt ngào khi để con cái tự do vào thời điểm chúng trưởng thành không? |