(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadulterated happiness
C1

unadulterated happiness

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạnh phúc thuần khiết niềm vui không vướng bận hạnh phúc trọn vẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated happiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạnh phúc thuần khiết và trọn vẹn; hạnh phúc không pha trộn với bất kỳ điều tiêu cực hoặc không mong muốn nào.

Definition (English Meaning)

Pure and complete happiness; happiness that is not mixed with anything negative or unwanted.

Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated happiness'

  • "She felt unadulterated happiness when she saw her daughter graduate."

    "Cô ấy cảm thấy hạnh phúc thuần khiết khi nhìn thấy con gái tốt nghiệp."

  • "The birth of her first child brought unadulterated happiness to her life."

    "Sự ra đời của đứa con đầu lòng mang đến hạnh phúc thuần khiết cho cuộc đời cô ấy."

  • "He experienced unadulterated happiness during his vacation."

    "Anh ấy đã trải nghiệm hạnh phúc thuần khiết trong kỳ nghỉ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated happiness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure happiness(hạnh phúc thuần khiết)
sheer joy(niềm vui tột độ)
complete bliss(hạnh phúc hoàn toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

mixed happiness(hạnh phúc lẫn lộn)
bittersweet happiness(hạnh phúc ngọt ngào và cay đắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated happiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unadulterated" nhấn mạnh sự tinh khiết, nguyên chất và không bị pha trộn của hạnh phúc. Nó mang ý nghĩa một niềm vui hoàn toàn không vướng bận, không có yếu tố tiêu cực nào tác động đến. Khác với "pure happiness" (hạnh phúc thuần khiết) có thể chỉ đơn thuần là không có sự giả tạo, "unadulterated" tập trung vào việc không có bất kỳ sự pha tạp nào làm giảm đi giá trị hoặc chất lượng của hạnh phúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated happiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)