unadulterated happiness
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated happiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạnh phúc thuần khiết và trọn vẹn; hạnh phúc không pha trộn với bất kỳ điều tiêu cực hoặc không mong muốn nào.
Definition (English Meaning)
Pure and complete happiness; happiness that is not mixed with anything negative or unwanted.
Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated happiness'
-
"She felt unadulterated happiness when she saw her daughter graduate."
"Cô ấy cảm thấy hạnh phúc thuần khiết khi nhìn thấy con gái tốt nghiệp."
-
"The birth of her first child brought unadulterated happiness to her life."
"Sự ra đời của đứa con đầu lòng mang đến hạnh phúc thuần khiết cho cuộc đời cô ấy."
-
"He experienced unadulterated happiness during his vacation."
"Anh ấy đã trải nghiệm hạnh phúc thuần khiết trong kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated happiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated happiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unadulterated" nhấn mạnh sự tinh khiết, nguyên chất và không bị pha trộn của hạnh phúc. Nó mang ý nghĩa một niềm vui hoàn toàn không vướng bận, không có yếu tố tiêu cực nào tác động đến. Khác với "pure happiness" (hạnh phúc thuần khiết) có thể chỉ đơn thuần là không có sự giả tạo, "unadulterated" tập trung vào việc không có bất kỳ sự pha tạp nào làm giảm đi giá trị hoặc chất lượng của hạnh phúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated happiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.