(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blacksmithing
B2

blacksmithing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề rèn công việc rèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blacksmithing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề rèn; việc chế tạo các vật dụng từ sắt và các kim loại khác bằng phương pháp rèn.

Definition (English Meaning)

The craft of a blacksmith; the making of objects from iron and other metals by forging.

Ví dụ Thực tế với 'Blacksmithing'

  • "Blacksmithing is a physically demanding but rewarding craft."

    "Nghề rèn là một nghề đòi hỏi thể lực cao nhưng mang lại nhiều sự thỏa mãn."

  • "He took a course in blacksmithing to learn how to make his own tools."

    "Anh ấy tham gia một khóa học rèn để học cách tự làm dụng cụ của mình."

  • "The art of blacksmithing has been passed down through generations."

    "Nghệ thuật rèn đã được truyền lại qua nhiều thế hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blacksmithing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blacksmithing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anvil(cái đe)
forge(lò rèn)
hammer(búa)
tongs(kẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Blacksmithing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blacksmithing' tập trung vào quá trình và kỹ năng rèn kim loại, khác với các ngành nghề kim hoàn khác như chế tác trang sức (jewelry making) hoặc đúc (casting). Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng búa và đe để tạo hình kim loại nóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blacksmithing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)