forging
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra cái gì đó, đặc biệt bằng nỗ lực; hành động tạo ra cái gì đó giả mạo để lừa dối.
Definition (English Meaning)
The act of creating something, especially with effort; the act of creating something fake in order to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Forging'
-
"The forging of a new sword required great skill and patience."
"Việc rèn một thanh kiếm mới đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn lớn."
-
"The company is involved in the forging of car parts."
"Công ty tham gia vào việc rèn các bộ phận ô tô."
-
"The forging of closer ties between the two countries is essential."
"Việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa hai nước là rất cần thiết."
-
"He was arrested for forging documents."
"Anh ta bị bắt vì tội làm giả giấy tờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forging (sự rèn; vật rèn)
- Verb: forge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh động từ của 'forge' nghĩa là 'rèn', nó thường liên quan đến việc tạo ra kim loại hoặc các vật dụng bằng kim loại bằng cách nung nóng và định hình chúng. Khi mang nghĩa 'giả mạo', nó ám chỉ việc tạo ra bản sao của một thứ gì đó với ý định lừa gạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Forging in’ thường liên quan đến ngữ cảnh tạo ra cái gì đó trong một môi trường cụ thể hoặc với một chất liệu cụ thể. Ví dụ: forging in fire. ‘Forging of’ thường liên quan đến việc tạo ra một cái gì đó mới, ví dụ: the forging of a new alliance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forging'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had the right tools, they would forge a stronger alliance.
|
Nếu họ có công cụ phù hợp, họ sẽ tạo ra một liên minh vững mạnh hơn. |
| Phủ định |
If he weren't interested in history, he wouldn't spend hours studying the forging of ancient artifacts.
|
Nếu anh ấy không hứng thú với lịch sử, anh ấy sẽ không dành hàng giờ để nghiên cứu việc rèn các cổ vật. |
| Nghi vấn |
Would you admire the craftsmanship if you saw the forging process firsthand?
|
Bạn có ngưỡng mộ sự khéo léo không nếu bạn được tận mắt chứng kiến quá trình rèn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, they will have forged a strong partnership.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ đã xây dựng một mối quan hệ đối tác vững mạnh. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have forged any new alliances in the industry.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa xây dựng được bất kỳ liên minh mới nào trong ngành. |
| Nghi vấn |
Will the blacksmith have forged the sword by the end of the day?
|
Liệu người thợ rèn có rèn xong thanh kiếm vào cuối ngày không? |