metalworking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalworking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề hoặc quá trình tạo hình hoặc chế tạo các vật thể từ kim loại.
Definition (English Meaning)
The art or process of shaping or fabricating objects from metal.
Ví dụ Thực tế với 'Metalworking'
-
"Metalworking is a fundamental skill in many manufacturing industries."
"Gia công kim loại là một kỹ năng cơ bản trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất."
-
"The ancient Egyptians were highly skilled in metalworking, producing intricate jewelry and weapons."
"Người Ai Cập cổ đại rất giỏi trong nghề gia công kim loại, sản xuất ra các loại trang sức và vũ khí phức tạp."
-
"Modern metalworking techniques involve computer-controlled machines for precision cutting and shaping."
"Các kỹ thuật gia công kim loại hiện đại bao gồm các máy móc điều khiển bằng máy tính để cắt và tạo hình chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metalworking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metalworking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metalworking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'metalworking' bao gồm một loạt các quy trình và kỹ thuật để làm việc với kim loại, từ rèn, đúc, hàn, gia công đến lắp ráp. Nó nhấn mạnh tính thực hành và kỹ năng trong việc biến đổi kim loại thành các sản phẩm hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: 'He is skilled in metalworking.' (Anh ấy có kỹ năng trong nghề gia công kim loại.). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng: 'This tool is designed for metalworking.' (Công cụ này được thiết kế để gia công kim loại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalworking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys metalworking in his free time.
|
Anh ấy thích gia công kim loại vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
She doesn't mind metalworking as a hobby.
|
Cô ấy không ngại gia công kim loại như một sở thích. |
| Nghi vấn |
Is metalworking a skill you'd like to learn?
|
Gia công kim loại có phải là một kỹ năng bạn muốn học không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Metalworking is a skilled trade that requires precision and attention to detail.
|
Gia công kim loại là một nghề đòi hỏi sự khéo léo, chính xác và cẩn thận. |
| Phủ định |
Metalworking is not an easy skill to master without proper training.
|
Gia công kim loại không phải là một kỹ năng dễ thành thạo nếu không có đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
What kind of metalworking do you specialize in?
|
Bạn chuyên về loại gia công kim loại nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new factory will focus on advanced metalworking techniques.
|
Nhà máy mới sẽ tập trung vào các kỹ thuật gia công kim loại tiên tiến. |
| Phủ định |
They are not going to invest in metalworking equipment this year.
|
Họ sẽ không đầu tư vào thiết bị gia công kim loại trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will he be going to study metalworking at the technical college?
|
Anh ấy có định học nghề gia công kim loại tại trường cao đẳng kỹ thuật không? |