blameworthy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blameworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng bị khiển trách; chịu trách nhiệm cho hành vi sai trái hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
Deserving blame; responsible for wrongdoing or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Blameworthy'
-
"The driver was deemed blameworthy for the accident."
"Người lái xe bị coi là đáng bị khiển trách cho vụ tai nạn."
-
"The investigation found the company blameworthy for negligence."
"Cuộc điều tra cho thấy công ty đáng bị khiển trách vì sự tắc trách."
-
"He felt blameworthy for the team's loss, even though he wasn't solely responsible."
"Anh ấy cảm thấy đáng bị khiển trách cho thất bại của đội, mặc dù anh ấy không phải là người chịu trách nhiệm duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blameworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: blameworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blameworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "blameworthy" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "at fault" hoặc "culpable". Nó thường được sử dụng khi mức độ trách nhiệm và lỗi lầm là rõ ràng và nghiêm trọng. So với "reprehensible", "blameworthy" tập trung vào việc gán trách nhiệm trực tiếp hơn là chỉ trích hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Blameworthy for": Diễn tả lý do hoặc hành động mà ai đó đáng bị trách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blameworthy'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be considered blameworthy for his actions.
|
Anh ta nên bị coi là đáng trách cho những hành động của mình. |
| Phủ định |
They cannot be blameworthy if they were following orders.
|
Họ không thể bị coi là đáng trách nếu họ tuân theo mệnh lệnh. |
| Nghi vấn |
Might she be blameworthy, even if unintentionally?
|
Liệu cô ấy có thể đáng trách, ngay cả khi vô ý không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had admitted his mistake immediately, he would have been less blameworthy in the eyes of the public.
|
Nếu anh ta thừa nhận sai lầm ngay lập tức, anh ta sẽ ít bị khiển trách hơn trong mắt công chúng. |
| Phủ định |
If the company had not ignored the safety regulations, they wouldn't have been blameworthy for the accident.
|
Nếu công ty không phớt lờ các quy định an toàn, họ đã không bị khiển trách vì tai nạn. |
| Nghi vấn |
Would the manager have been considered blameworthy if the project had failed despite his best efforts?
|
Liệu người quản lý có bị coi là đáng trách nếu dự án thất bại mặc dù đã nỗ lực hết mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be blameworthy if he doesn't complete the task on time.
|
Anh ấy sẽ đáng bị khiển trách nếu anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. |
| Phủ định |
She is not going to be blameworthy for the accident, as she followed all safety protocols.
|
Cô ấy sẽ không bị khiển trách vì tai nạn, vì cô ấy đã tuân thủ tất cả các quy trình an toàn. |
| Nghi vấn |
Will they be blameworthy if the project fails due to unforeseen circumstances?
|
Liệu họ có bị khiển trách nếu dự án thất bại do những tình huống không lường trước được không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been blameworthy for the accident, as he was driving under the influence.
|
Anh ta đã đáng trách cho vụ tai nạn, vì anh ta lái xe trong tình trạng say xỉn. |
| Phủ định |
She hadn't been blameworthy for the mistake; the error was a result of a system malfunction.
|
Cô ấy không đáng trách cho lỗi này; lỗi là do sự cố hệ thống. |
| Nghi vấn |
Had he been blameworthy in the incident, or were there extenuating circumstances?
|
Liệu anh ta có đáng trách trong vụ việc, hay có những tình tiết giảm nhẹ? |