(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blameless
C1

blameless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tội không có lỗi không đáng trách không đáng bị đổ lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blameless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô tội; không có lỗi; không đáng bị khiển trách.

Definition (English Meaning)

Free from blame; innocent of wrongdoing.

Ví dụ Thực tế với 'Blameless'

  • "He lived a blameless life."

    "Anh ấy đã sống một cuộc đời vô tội."

  • "The investigation found him blameless in the accident."

    "Cuộc điều tra cho thấy anh ta không có lỗi trong vụ tai nạn."

  • "She was blameless for the mistake; it was a genuine oversight."

    "Cô ấy không có lỗi trong sai lầm này; đó chỉ là một sơ suất thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blameless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blameless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Blameless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blameless' thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động không gây ra tổn hại hoặc sai trái, và do đó không đáng bị chỉ trích hay đổ lỗi. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với 'innocent' (vô tội) ở chỗ nó nhấn mạnh sự hoàn toàn không có lỗi lầm, thường là trong một tình huống cụ thể hoặc trước một cáo buộc nào đó. Khác với 'faultless' (hoàn hảo, không có lỗi), 'blameless' không nhất thiết có nghĩa là hoàn hảo về mọi mặt, mà chỉ là không có lỗi trong một hoàn cảnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Blameless for' được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không đáng bị đổ lỗi cho một điều gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blameless'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he led a blameless life!
Ồ, anh ấy đã sống một cuộc đời vô tội!
Phủ định
Alas, no one is entirely blameless.
Than ôi, không ai hoàn toàn vô tội.
Nghi vấn
My goodness, is he truly blameless?
Ôi trời ơi, anh ấy có thực sự vô tội không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were blameless, she would forgive him immediately.
Nếu anh ấy vô tội, cô ấy sẽ tha thứ cho anh ấy ngay lập tức.
Phủ định
If the company weren't blameless in this scandal, they wouldn't receive this investment.
Nếu công ty không vô tội trong vụ bê bối này, họ sẽ không nhận được khoản đầu tư này.
Nghi vấn
Would the public trust him if he were blameless?
Liệu công chúng có tin tưởng anh ta nếu anh ta vô tội không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been as blameless as she was in that situation.
Tôi ước tôi đã vô tội như cô ấy trong tình huống đó.
Phủ định
If only he weren't so blameless; then we could find a way to blame him for the accident.
Giá mà anh ta không vô tội đến thế; thì chúng ta đã có thể tìm cách đổ lỗi cho anh ta về vụ tai nạn.
Nghi vấn
If only the investigation could prove him blameless, would the public finally forgive him?
Nếu cuộc điều tra có thể chứng minh anh ta vô tội, liệu công chúng có tha thứ cho anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)