blare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm thanh lớn, chói tai, khó chịu.
Definition (English Meaning)
A loud, harsh sound.
Ví dụ Thực tế với 'Blare'
-
"The blare of the car horn startled me."
"Tiếng còi xe inh ỏi làm tôi giật mình."
-
"The radio was blaring pop music."
"Đài phát nhạc pop ầm ĩ."
-
"A siren blared in the distance."
"Một tiếng còi báo động vang lên từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blare
- Verb: blare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những âm thanh đột ngột, lớn và gây khó chịu, chẳng hạn như tiếng còi xe, tiếng nhạc quá lớn, hoặc tiếng loa phát thanh rè. Nó nhấn mạnh vào sự khó chịu và cường độ lớn của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blare'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emergency broadcast, which blared from every television screen, warned citizens of the impending storm.
|
Thông báo khẩn cấp, phát ra từ mọi màn hình tivi, cảnh báo người dân về cơn bão sắp ập đến. |
| Phủ định |
The radio, which used to blare music all day, is now silent.
|
Chiếc radio, cái mà từng phát nhạc ầm ĩ cả ngày, giờ đã im lặng. |
| Nghi vấn |
Is that the sound of the car alarm, which blares every time someone walks past it?
|
Đó có phải là tiếng báo động xe hơi, cái mà kêu inh ỏi mỗi khi có ai đi ngang qua nó không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A sudden blare of trumpets announced the arrival of the king.
|
Một tiếng kèn vang đột ngột báo hiệu sự xuất hiện của nhà vua. |
| Phủ định |
There wasn't a blare from the car horn, so I knew something was wrong.
|
Không có tiếng còi xe nào vang lên, vì vậy tôi biết có điều gì đó không ổn. |
| Nghi vấn |
Was that a blare of music I heard coming from the concert hall?
|
Có phải tiếng nhạc chói tai mà tôi nghe thấy phát ra từ phòng hòa nhạc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Suddenly, the music, a loud blare, startled everyone in the room.
|
Đột nhiên, âm nhạc, một tiếng nhạc ầm ĩ, làm giật mình mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
Despite the early hour, there wasn't a blare of traffic, and the city was surprisingly quiet.
|
Mặc dù giờ còn sớm, không có tiếng ồn ào nào của giao thông, và thành phố yên tĩnh đến ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
John, did you hear the blare, a sudden and piercing sound, coming from the factory?
|
John, bạn có nghe thấy tiếng ồn, một âm thanh đột ngột và chói tai, phát ra từ nhà máy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the alarm had not been faulty, the emergency broadcast would have blared throughout the city.
|
Nếu chuông báo động không bị lỗi, chương trình phát sóng khẩn cấp đã vang lên khắp thành phố. |
| Phủ định |
If the band hadn't practiced so diligently, their music wouldn't have blared so confidently at the concert.
|
Nếu ban nhạc không luyện tập chăm chỉ, âm nhạc của họ đã không vang lên tự tin như vậy tại buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Would the propaganda have blared so loudly if the government hadn't controlled the media?
|
Liệu sự tuyên truyền có vang lên lớn đến vậy nếu chính phủ không kiểm soát truyền thông? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio blared music all night.
|
Đài phát nhạc ầm ĩ suốt đêm. |
| Phủ định |
No sooner had the music begun to blare than the neighbors started complaining.
|
Âm nhạc vừa mới bắt đầu phát ra ầm ĩ thì những người hàng xóm đã bắt đầu phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Should the alarm blare, evacuate immediately.
|
Nếu chuông báo động kêu inh ỏi, hãy sơ tán ngay lập tức. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio blared loudly from the car.
|
Đài phát thanh phát ra tiếng ồn ào từ chiếc xe. |
| Phủ định |
The music didn't blare as much as I expected.
|
Âm nhạc không phát ra lớn như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Why did the speakers blare so suddenly?
|
Tại sao loa lại phát ra tiếng ồn đột ngột như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trumpets blare loudly during the ceremony.
|
Những chiếc kèn trumpet vang lên ầm ĩ trong buổi lễ. |
| Phủ định |
Doesn't the alarm blare every morning?
|
Chẳng phải chuông báo thức reo ầm ĩ mỗi sáng sao? |
| Nghi vấn |
Did the radio blare all night?
|
Có phải radio đã phát nhạc ầm ĩ cả đêm qua không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car alarm was blaring loudly in the middle of the night.
|
Chuông báo động xe hơi đang inh ỏi giữa đêm. |
| Phủ định |
The radio wasn't blaring when I entered the room; it was completely silent.
|
Đài không phát inh ỏi khi tôi bước vào phòng; nó hoàn toàn im lặng. |
| Nghi vấn |
Was the music blaring from the neighbor's apartment last night?
|
Có phải nhạc phát inh ỏi từ căn hộ của hàng xóm tối qua không? |