murmur
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Murmur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng thì thầm, tiếng rì rào liên tục, nhỏ nhẹ, giống như tiếng suối chảy hoặc tiếng ong vo ve.
Definition (English Meaning)
A low, continuous sound, like that of a stream or bees.
Ví dụ Thực tế với 'Murmur'
-
"The murmur of the stream was very soothing."
"Tiếng rì rào của dòng suối rất êm dịu."
-
"There was a murmur of approval from the crowd."
"Có một tiếng rì rào tán thành từ đám đông."
-
"He murmured something unintelligible."
"Anh ấy lẩm bẩm điều gì đó không thể hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Murmur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: murmur
- Verb: murmur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Murmur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Murmur thường được dùng để chỉ những âm thanh nhẹ nhàng, khó nghe, liên tục và không rõ ràng. Nó có thể ám chỉ tiếng nói nhỏ nhẹ, tiếng nước chảy róc rách, hoặc tiếng gió thổi nhẹ. Khác với 'whisper' (thì thầm) thường mang tính bí mật hoặc riêng tư, 'murmur' tập trung vào bản chất âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nội dung của tiếng thì thầm. Ví dụ: a murmur of discontent (tiếng thì thầm bất mãn). with: Dùng để mô tả điều gì đó tràn ngập tiếng thì thầm. Ví dụ: a room filled with murmurs (một căn phòng tràn ngập tiếng thì thầm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Murmur'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lowered her voice to a murmur so that no one would overhear.
|
Cô ấy hạ giọng xuống thành tiếng thì thầm để không ai nghe thấy. |
| Phủ định |
Even though he was upset, he didn't murmur a complaint.
|
Mặc dù anh ấy không vui, anh ấy đã không hề lẩm bẩm một lời phàn nàn nào. |
| Nghi vấn |
Did you hear a murmur from the crowd after the announcement was made, or was it my imagination?
|
Bạn có nghe thấy tiếng xì xào từ đám đông sau khi thông báo được đưa ra không, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She began to murmur a prayer under her breath.
|
Cô ấy bắt đầu lẩm bẩm một lời cầu nguyện trong hơi thở. |
| Phủ định |
He didn't murmur a word in response to the accusation.
|
Anh ấy không lẩm bẩm một lời nào để đáp lại lời buộc tội. |
| Nghi vấn |
Did you murmur something I couldn't quite hear?
|
Bạn có lẩm bẩm điều gì đó mà tôi không nghe rõ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will be murmuring excitedly as the winner is announced.
|
Đám đông sẽ xôn xao phấn khích khi người chiến thắng được công bố. |
| Phủ định |
She won't be murmuring complaints under her breath anymore after receiving the promotion.
|
Cô ấy sẽ không còn lẩm bẩm phàn nàn nữa sau khi được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will he be murmuring sweet nothings to his girlfriend on their date?
|
Liệu anh ấy có thì thầm những lời ngọt ngào với bạn gái trong buổi hẹn hò của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will murmur in anticipation before the show begins.
|
Đám đông sẽ xì xào mong đợi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. |
| Phủ định |
She is not going to murmur a word about the surprise party; it must be kept secret.
|
Cô ấy sẽ không hé răng nửa lời về bữa tiệc bất ngờ; nó phải được giữ bí mật. |
| Nghi vấn |
Will he murmur an apology after his mistake?
|
Liệu anh ấy có thì thầm lời xin lỗi sau lỗi lầm của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to murmur softly to herself when she was nervous.
|
Cô ấy đã từng lẩm bẩm khe khẽ một mình khi cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
He didn't use to murmur complaints under his breath, but now he does all the time.
|
Anh ấy đã không từng lẩm bẩm những lời phàn nàn, nhưng bây giờ anh ấy làm điều đó suốt. |
| Nghi vấn |
Did you use to murmur the lyrics of that song while you were washing dishes?
|
Bạn đã từng lẩm bẩm lời bài hát đó khi bạn rửa bát đĩa phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't murmured under my breath when she asked me a question.
|
Tôi ước tôi đã không lẩm bẩm khi cô ấy hỏi tôi một câu hỏi. |
| Phủ định |
If only he wouldn't murmur complaints about the food; it's really quite good.
|
Giá mà anh ấy đừng lẩm bẩm phàn nàn về đồ ăn; nó thực sự khá ngon. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the constant murmur of the city noise weren't so loud?
|
Bạn có ước rằng tiếng ồn ào liên tục của thành phố không quá lớn không? |