(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harsh
B2

harsh

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khắc nghiệt gay gắt cứng rắn chói tai thô ráp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harsh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó chịu, thô ráp hoặc gây sốc đối với các giác quan.

Definition (English Meaning)

Unpleasantly rough or jarring to the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Harsh'

  • "The desert climate is harsh."

    "Khí hậu sa mạc rất khắc nghiệt."

  • "He received a harsh sentence."

    "Anh ấy nhận một bản án nghiêm khắc."

  • "The medicine has a harsh taste."

    "Thuốc có vị khó uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harsh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentle(dịu dàng)
mild(nhẹ nhàng)
kind(tốt bụng)

Từ liên quan (Related Words)

bitter(cay đắng)
cruel(tàn nhẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Harsh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harsh' thường được dùng để mô tả những thứ gây khó chịu hoặc khắc nghiệt. Nó có thể dùng để chỉ thời tiết (lạnh giá, khắc nghiệt), âm thanh (chói tai), ánh sáng (gay gắt), mùi vị (khó chịu), hoặc điều kiện sống (khó khăn). Nó cũng có thể dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói (cứng rắn, gay gắt). So với 'severe', 'harsh' có xu hướng nhấn mạnh sự khó chịu hoặc gây tổn thương hơn là chỉ đơn thuần là nghiêm trọng. Ví dụ, 'harsh criticism' (lời chỉ trích gay gắt) gây cảm giác tiêu cực hơn 'severe criticism' (lời chỉ trích nghiêm khắc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Harsh on' thường được sử dụng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó chịu tác động tiêu cực từ điều gì đó. Ví dụ: 'The weather is harsh on the skin.' ('Harsh with' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó đối xử với người khác một cách khắc nghiệt. Ví dụ: 'He was harsh with his employees.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harsh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)