blasting cap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blasting cap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nổ sơ cấp nhỏ, nhạy cảm được sử dụng để kích nổ một chất nổ thứ cấp lớn hơn, mạnh hơn và ít nhạy cảm hơn, chẳng hạn như thuốc nổ dynamite.
Definition (English Meaning)
A small sensitive primary explosive device used to detonate a larger, more powerful and less sensitive secondary explosive such as dynamite.
Ví dụ Thực tế với 'Blasting cap'
-
"The construction crew used a blasting cap to detonate the explosives."
"Đội xây dựng đã sử dụng một kíp nổ để kích nổ chất nổ."
-
"He carefully inserted the blasting cap into the dynamite stick."
"Anh cẩn thận chèn kíp nổ vào thỏi thuốc nổ dynamite."
-
"The blasting cap must be handled with extreme caution."
"Kíp nổ phải được xử lý hết sức cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blasting cap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blasting cap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blasting cap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blasting cap là một bộ phận quan trọng trong việc sử dụng thuốc nổ công nghiệp. Nó được thiết kế để kích nổ một lượng lớn thuốc nổ một cách an toàn và có kiểm soát. Sự khác biệt chính giữa blasting cap và detonator đôi khi không rõ ràng, nhưng nói chung blasting cap được coi là loại nhỏ hơn và đơn giản hơn của detonator. Detonator có thể bao gồm nhiều thành phần và tính năng an toàn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*with*: Được sử dụng để chỉ vật liệu mà blasting cap chứa hoặc kích nổ. Ví dụ: "The blasting cap was filled with lead azide." *for*: Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của blasting cap. Ví dụ: "This blasting cap is designed for use with dynamite."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blasting cap'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the construction workers had checked the blasting cap carefully, they would have avoided the accident.
|
Nếu công nhân xây dựng đã kiểm tra kíp nổ cẩn thận, họ đã có thể tránh được tai nạn. |
| Phủ định |
If the demolition team hadn't used a faulty blasting cap, the building would not have collapsed prematurely.
|
Nếu đội phá dỡ không sử dụng kíp nổ bị lỗi, tòa nhà đã không sụp đổ sớm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the investigation have concluded faster if the investigators had found the blasting cap at the scene?
|
Liệu cuộc điều tra có kết thúc nhanh hơn nếu các nhà điều tra tìm thấy kíp nổ tại hiện trường không? |