(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detonate
C1

detonate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát nổ gây nổ kích nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detonate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổ hoặc làm cho nổ.

Definition (English Meaning)

To explode or cause to explode.

Ví dụ Thực tế với 'Detonate'

  • "The bomb was designed to detonate on impact."

    "Quả bom được thiết kế để phát nổ khi va chạm."

  • "The terrorists planned to detonate the bomb in a crowded area."

    "Những kẻ khủng bố lên kế hoạch cho nổ bom ở khu vực đông người."

  • "The earthquake caused the old mines to detonate, resulting in a massive landslide."

    "Trận động đất đã khiến các hầm mỏ cũ phát nổ, gây ra một vụ lở đất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detonate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explode(nổ)
ignite(bốc cháy)
trigger(kích hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

deactivate(vô hiệu hóa)
disarm(gỡ bỏ vũ khí)

Từ liên quan (Related Words)

bomb(bom)
explosive(chất nổ)
fuse(ngòi nổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Detonate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'detonate' thường được sử dụng để mô tả sự kích nổ của chất nổ, bom, hoặc các thiết bị tương tự. Nó mang ý nghĩa về một vụ nổ nhanh chóng và mạnh mẽ. Khác với 'explode' có thể dùng cho nhiều loại nổ khác nhau (ví dụ, bong bóng nổ), 'detonate' đặc biệt chỉ sự nổ của các chất hoặc thiết bị được thiết kế để gây nổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Detonate with’ nhấn mạnh việc sử dụng một chất hoặc thiết bị cụ thể để gây nổ. ‘Detonate by’ nhấn mạnh nguyên nhân hoặc phương tiện gây nổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detonate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the bomb will detonate in five minutes!
Chà, quả bom sẽ phát nổ trong năm phút nữa!
Phủ định
Oh no, the bomb will not detonate if the red wire isn't cut!
Ôi không, quả bom sẽ không phát nổ nếu dây màu đỏ không bị cắt!
Nghi vấn
Gosh, will the detonation cause much damage?
Trời ạ, vụ nổ có gây ra nhiều thiệt hại không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you apply too much pressure, the bomb will detonate.
Nếu bạn tạo quá nhiều áp lực, quả bom sẽ phát nổ.
Phủ định
If the timer doesn't stop, the detonation won't be prevented.
Nếu bộ hẹn giờ không dừng lại, vụ nổ sẽ không thể ngăn chặn.
Nghi vấn
Will the mine detonate if a vehicle drives over it?
Liệu mìn có nổ nếu một chiếc xe lái qua nó không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb was detonated remotely.
Quả bom đã được kích nổ từ xa.
Phủ định
The explosives were not detonated by accident.
Chất nổ không bị kích nổ do tai nạn.
Nghi vấn
Will the mine be detonated by the demolition team?
Liệu mìn có được đội phá hủy kích nổ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb disposal expert said that the device would detonate if disturbed.
Chuyên gia xử lý bom nói rằng thiết bị sẽ phát nổ nếu bị xáo trộn.
Phủ định
She told me that the explosives did not detonate as planned.
Cô ấy nói với tôi rằng chất nổ đã không phát nổ như kế hoạch.
Nghi vấn
He asked if the detonation had caused any structural damage.
Anh ấy hỏi liệu vụ nổ có gây ra bất kỳ thiệt hại cấu trúc nào không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb will detonate if the timer reaches zero.
Quả bom sẽ phát nổ nếu bộ hẹn giờ đạt đến số không.
Phủ định
The explosives did not detonate as planned.
Chất nổ đã không phát nổ như kế hoạch.
Nghi vấn
When will the charge detonate?
Khi nào thì khối thuốc nổ sẽ phát nổ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the bomb squad arrives, the terrorists will have been detonating smaller devices for hours to create chaos.
Vào thời điểm đội phá bom đến, bọn khủng bố sẽ đã kích nổ các thiết bị nhỏ hơn trong nhiều giờ để tạo ra sự hỗn loạn.
Phủ định
The construction crew won't have been detonating explosives near the historical site if they had followed safety regulations.
Đội xây dựng sẽ không kích nổ chất nổ gần khu di tích lịch sử nếu họ tuân thủ các quy định an toàn.
Nghi vấn
Will the demolition team have been detonating charges for more than a week before the building finally collapses?
Liệu đội phá dỡ sẽ đã kích nổ các chất nổ trong hơn một tuần trước khi tòa nhà cuối cùng sụp đổ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb squad had been working tirelessly, detoning smaller devices before the main threat.
Đội phá bom đã làm việc không mệt mỏi, kích nổ các thiết bị nhỏ hơn trước mối đe dọa chính.
Phủ định
The demolition team hadn't been detonating the charges properly, resulting in an incomplete collapse.
Đội phá dỡ đã không kích nổ các chất nổ đúng cách, dẫn đến sự sụp đổ không hoàn toàn.
Nghi vấn
Had the rebels been detonating explosives in the city center before the ceasefire?
Trước lệnh ngừng bắn, quân nổi dậy đã kích nổ thuốc nổ ở trung tâm thành phố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)