bleak future
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleak future'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hy vọng hoặc sự khuyến khích; gây chán nản; ảm đạm, tiêu điều.
Definition (English Meaning)
Without hope or encouragement; depressing; dreary.
Ví dụ Thực tế với 'Bleak future'
-
"The economic forecast paints a bleak future for the country."
"Dự báo kinh tế vẽ nên một tương lai ảm đạm cho đất nước."
-
"Many young people feel they face a bleak future due to climate change."
"Nhiều người trẻ cảm thấy họ đối mặt với một tương lai ảm đạm do biến đổi khí hậu."
-
"The closure of the factory meant a bleak future for the town."
"Việc đóng cửa nhà máy đồng nghĩa với một tương lai ảm đạm cho thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bleak future'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bleak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bleak future'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bleak' thường được dùng để mô tả một tình huống, viễn cảnh hoặc địa điểm thiếu sức sống, tươi sáng hoặc triển vọng tích cực. Nó mang sắc thái u ám, ảm đạm và thường đi kèm với cảm giác lo lắng, tuyệt vọng. So với các từ đồng nghĩa như 'gloomy' (u ám), 'dreary' (tẻ nhạt), 'desolate' (hoang vắng), 'bleak' nhấn mạnh sự thiếu thốn về mặt tích cực và thường dự báo một tương lai không mấy sáng sủa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleak future'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.