(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleak future
C1

bleak future

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

tương lai ảm đạm tương lai u ám tương lai mờ mịt viễn cảnh tăm tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleak future'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hy vọng hoặc sự khuyến khích; gây chán nản; ảm đạm, tiêu điều.

Definition (English Meaning)

Without hope or encouragement; depressing; dreary.

Ví dụ Thực tế với 'Bleak future'

  • "The economic forecast paints a bleak future for the country."

    "Dự báo kinh tế vẽ nên một tương lai ảm đạm cho đất nước."

  • "Many young people feel they face a bleak future due to climate change."

    "Nhiều người trẻ cảm thấy họ đối mặt với một tương lai ảm đạm do biến đổi khí hậu."

  • "The closure of the factory meant a bleak future for the town."

    "Việc đóng cửa nhà máy đồng nghĩa với một tương lai ảm đạm cho thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleak future'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hopeless future(tương lai vô vọng)
grim future(tương lai nghiệt ngã, ảm đạm)
desolate future(tương lai hoang tàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright future(tương lai tươi sáng)
promising future(tương lai đầy hứa hẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung thường dùng trong chính trị kinh tế xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Bleak future'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'bleak' thường được dùng để mô tả một tình huống, viễn cảnh hoặc địa điểm thiếu sức sống, tươi sáng hoặc triển vọng tích cực. Nó mang sắc thái u ám, ảm đạm và thường đi kèm với cảm giác lo lắng, tuyệt vọng. So với các từ đồng nghĩa như 'gloomy' (u ám), 'dreary' (tẻ nhạt), 'desolate' (hoang vắng), 'bleak' nhấn mạnh sự thiếu thốn về mặt tích cực và thường dự báo một tương lai không mấy sáng sủa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleak future'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)