(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political instability
C1

political instability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ổn chính trị tình trạng bất ổn chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political instability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái bất ổn hoặc hỗn loạn chính trị.

Definition (English Meaning)

A state of political uncertainty or turmoil.

Ví dụ Thực tế với 'Political instability'

  • "The country is facing widespread political instability."

    "Đất nước đang phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị lan rộng."

  • "Political instability can deter foreign investment."

    "Bất ổn chính trị có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài."

  • "The government is trying to address the root causes of political instability."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của bất ổn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political instability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political instability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'political instability' nhấn mạnh sự thiếu ổn định trong hệ thống chính trị, có thể bao gồm các cuộc biểu tình, đảo chính, thay đổi chính phủ thường xuyên, bạo lực chính trị, hoặc sự suy yếu của các thể chế nhà nước. Nó khác với 'social unrest' (bất ổn xã hội) ở chỗ tập trung vào các vấn đề chính trị cụ thể, mặc dù cả hai có thể liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of due to

'in political instability': chỉ ra sự tồn tại của bất ổn chính trị trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. 'of political instability': ám chỉ bất ổn chính trị là một đặc điểm hoặc thuộc tính của một tình huống hoặc quốc gia. 'due to political instability': chỉ ra nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình huống là do bất ổn chính trị gây ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political instability'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country, which suffered from political instability for years, struggled to attract foreign investment.
Đất nước, nơi chịu đựng sự bất ổn chính trị trong nhiều năm, đã phải vật lộn để thu hút đầu tư nước ngoài.
Phủ định
A government that does not address the causes of political instability is unlikely to maintain power for long.
Một chính phủ không giải quyết các nguyên nhân gây ra bất ổn chính trị khó có khả năng duy trì quyền lực lâu dài.
Nghi vấn
Is there a strategy that can effectively combat the political instability whose effects are devastating the nation's economy?
Có chiến lược nào có thể chống lại một cách hiệu quả sự bất ổn chính trị mà những tác động của nó đang tàn phá nền kinh tế quốc gia không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the election results are announced, the country will have been experiencing political instability for almost a decade.
Vào thời điểm kết quả bầu cử được công bố, đất nước sẽ đã trải qua tình trạng bất ổn chính trị gần một thập kỷ.
Phủ định
The government won't have been addressing the root causes of instability, so the problems will likely persist.
Chính phủ sẽ không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự bất ổn, vì vậy các vấn đề có thể sẽ tiếp diễn.
Nghi vấn
Will the new president have been working to reduce political instability by the end of his first year in office?
Liệu vị tổng thống mới có đang nỗ lực giảm bất ổn chính trị vào cuối năm đầu tiên tại vị không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's economy is suffering because of the political instability that is currently brewing.
Nền kinh tế của đất nước đang chịu ảnh hưởng do sự bất ổn chính trị đang âm ỉ.
Phủ định
The government isn't addressing the underlying causes of the political instability, which is making the situation worse.
Chính phủ không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự bất ổn chính trị, điều này đang làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Is the international community intervening to help stabilize the region, given the ongoing political instability?
Cộng đồng quốc tế có đang can thiệp để giúp ổn định khu vực, khi sự bất ổn chính trị vẫn đang tiếp diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)