(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopefulness
C1

hopefulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đầy hy vọng niềm hy vọng tinh thần lạc quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopefulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đầy hy vọng; cảm giác rằng điều mong muốn có thể đạt được hoặc các sự kiện sẽ diễn ra tốt đẹp.

Definition (English Meaning)

The state of being hopeful; the feeling that what is wanted can be had or that events will turn out for the best.

Ví dụ Thực tế với 'Hopefulness'

  • "Despite the challenges, there was a palpable sense of hopefulness in the team."

    "Bất chấp những thách thức, vẫn có một cảm giác hy vọng rõ rệt trong đội."

  • "The city was filled with hopefulness after the war."

    "Thành phố tràn ngập hy vọng sau chiến tranh."

  • "Her hopefulness was infectious."

    "Sự hy vọng của cô ấy có tính lan tỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopefulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hopefulness
  • Adjective: hopeful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimism(sự lạc quan)
expectation(sự mong đợi)
confidence(sự tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aspiration(khát vọng)
anticipation(sự chờ đợi)
faith(niềm tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hopefulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hopefulness nhấn mạnh vào niềm tin tích cực về tương lai, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Nó khác với 'optimism' (lạc quan) ở chỗ có thể bao hàm một chút mong manh, dễ vỡ, trong khi 'optimism' mang tính quyết đoán và vững tin hơn. 'Hopefulness' cũng khác với 'wishful thinking' (ảo tưởng) vì nó thường dựa trên một số căn cứ hợp lý, dù nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about for

* **with hopefulness:** Thể hiện hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện với thái độ hy vọng. Ví dụ: 'She looked at him with hopefulness.' (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt đầy hy vọng.)
* **hopefulness about:** Thể hiện sự hy vọng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was a general hopefulness about the new project.' (Có một sự hy vọng chung về dự án mới.)
* **hopefulness for:** Tương tự như 'about', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào mong muốn và kỳ vọng. Ví dụ: 'Her hopefulness for a positive outcome was palpable.' (Sự hy vọng của cô ấy về một kết quả tích cực là rất rõ ràng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopefulness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies hard, she will be hopeful about her exam results.
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ hy vọng về kết quả thi của mình.
Phủ định
If you don't practice regularly, you won't be hopeful about winning the competition.
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không hy vọng về việc thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Will you maintain your hopefulness if the project faces unexpected challenges?
Bạn sẽ duy trì sự hy vọng nếu dự án đối mặt với những thách thức bất ngờ chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been hopeful that the negotiations would succeed, but they ultimately failed.
Cô ấy đã từng hy vọng rằng các cuộc đàm phán sẽ thành công, nhưng cuối cùng chúng đã thất bại.
Phủ định
They had not been hopeful about finding survivors after the earthquake.
Họ đã không hy vọng về việc tìm thấy những người sống sót sau trận động đất.
Nghi vấn
Had he been hopeful of a promotion before he decided to resign?
Anh ấy đã từng hy vọng được thăng chức trước khi quyết định từ chức phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)