impasse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impasse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống không thể có tiến triển, đặc biệt là do sự bất đồng; bế tắc, ngõ cụt.
Definition (English Meaning)
A situation in which no progress is possible, especially because of disagreement; a deadlock.
Ví dụ Thực tế với 'Impasse'
-
"The peace talks reached an impasse after the first week."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đã đi vào bế tắc sau tuần đầu tiên."
-
"The negotiations have reached an impasse."
"Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc."
-
"We are at an impasse in our relationship."
"Chúng tôi đang ở trong một tình thế bế tắc trong mối quan hệ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impasse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impasse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impasse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impasse' thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đàm phán, thương lượng hoặc trong một mối quan hệ mà các bên liên quan không thể đạt được thỏa thuận hoặc tìm ra giải pháp. Nó nhấn mạnh sự đình trệ hoàn toàn và thiếu lối thoát. So với 'deadlock', 'impasse' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự bế tắc và khó khăn trong việc vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At an impasse’ và ‘in an impasse’ đều có nghĩa là ‘trong tình trạng bế tắc’. 'At' thường được dùng khi nói về điểm mà tại đó quá trình dừng lại, còn 'in' nhấn mạnh sự bao trùm của tình trạng bế tắc đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impasse'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After hours of fruitless negotiation, the two parties reached an impasse, a complete standstill, and further talks were suspended.
|
Sau nhiều giờ đàm phán vô ích, hai bên đã đi vào bế tắc, một sự đình trệ hoàn toàn, và các cuộc đàm phán tiếp theo đã bị đình chỉ. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, the negotiators could not overcome the impasse, a frustrating obstacle, and the deal remained unsigned.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, các nhà đàm phán không thể vượt qua được bế tắc, một trở ngại đáng thất vọng, và thỏa thuận vẫn chưa được ký kết. |
| Nghi vấn |
Given the history of failed attempts, is this impasse, a familiar pattern, destined to repeat itself?
|
Với lịch sử những nỗ lực thất bại, liệu bế tắc này, một mô hình quen thuộc, có định mệnh lặp lại chính nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations reached an impasse after weeks of discussion.
|
Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc sau nhiều tuần thảo luận. |
| Phủ định |
The mediator did not want the discussions to reach an impasse.
|
Người hòa giải không muốn các cuộc thảo luận đi vào bế tắc. |
| Nghi vấn |
Did the two sides reach an impasse in their talks?
|
Hai bên có đi vào bế tắc trong các cuộc đàm phán của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we don't find a compromise soon, the negotiations will reach an impasse.
|
Nếu chúng ta không tìm được một sự thỏa hiệp sớm, các cuộc đàm phán sẽ đi vào bế tắc. |
| Phủ định |
If they don't change their demands, the project won't overcome the current impasse.
|
Nếu họ không thay đổi yêu cầu của mình, dự án sẽ không vượt qua được bế tắc hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will the two sides be able to negotiate a solution if they reach an impasse?
|
Liệu hai bên có thể đàm phán một giải pháp nếu họ đi vào bế tắc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations had reached an impasse before the mediator arrived.
|
Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc trước khi người hòa giải đến. |
| Phủ định |
They had not anticipated the impasse before entering the discussion.
|
Họ đã không lường trước được sự bế tắc trước khi bước vào cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Had the project reached an impasse before the new manager took over?
|
Dự án đã đi vào bế tắc trước khi người quản lý mới tiếp quản chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations have reached an impasse.
|
Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc. |
| Phủ định |
We have not reached an impasse in our discussions yet.
|
Chúng ta vẫn chưa đi vào bế tắc trong các cuộc thảo luận của mình. |
| Nghi vấn |
Has the project reached an impasse due to lack of funding?
|
Dự án có bị đình trệ do thiếu vốn không? |