(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blissful
C1

blissful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạnh phúc tuyệt vời vô cùng hạnh phúc hạnh phúc tột độ sung sướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blissful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ hạnh phúc; tràn đầy niềm vui.

Definition (English Meaning)

Extremely happy; full of joy.

Ví dụ Thực tế với 'Blissful'

  • "They spent a blissful day at the beach."

    "Họ đã trải qua một ngày hạnh phúc tuyệt vời ở bãi biển."

  • "She has many blissful memories of her childhood."

    "Cô ấy có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về thời thơ ấu."

  • "The couple looked utterly blissful on their wedding day."

    "Cặp đôi trông hoàn toàn hạnh phúc trong ngày cưới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blissful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blissful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ecstatic(ngây ngất)
delighted(vui sướng)
joyful(hân hoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

miserable(khốn khổ)
sad(buồn bã)
unhappy(bất hạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blissful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blissful' diễn tả một trạng thái hạnh phúc hoàn hảo, thường là tạm thời và có cường độ cao hơn so với 'happy' hoặc 'joyful'. Nó gợi ý một cảm giác thanh thản, viên mãn và gần như siêu việt. Khác với 'happy' (hạnh phúc chung chung) và 'joyful' (vui sướng), 'blissful' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường gắn liền với những trải nghiệm đặc biệt hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' có thể dùng để diễn tả ai đó đang ở trong trạng thái hạnh phúc tột độ: 'He was blissful in his ignorance.' (Anh ta hạnh phúc trong sự thiếu hiểu biết của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blissful'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They spent a blissful day at the beach.
Họ đã trải qua một ngày hạnh phúc ở bãi biển.
Phủ định
The experience wasn't completely blissful; there were a few minor inconveniences.
Trải nghiệm không hoàn toàn hạnh phúc; có một vài bất tiện nhỏ.
Nghi vấn
Was their honeymoon a blissful experience?
Tuần trăng mật của họ có phải là một trải nghiệm hạnh phúc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is blissful when she paints.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi vẽ.
Phủ định
He does not feel blissful after a long day at work.
Anh ấy không cảm thấy hạnh phúc sau một ngày dài làm việc.
Nghi vấn
Are they blissful living in the countryside?
Họ có cảm thấy hạnh phúc khi sống ở vùng quê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)