blissful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blissful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ hạnh phúc; tràn đầy niềm vui.
Definition (English Meaning)
Extremely happy; full of joy.
Ví dụ Thực tế với 'Blissful'
-
"They spent a blissful day at the beach."
"Họ đã trải qua một ngày hạnh phúc tuyệt vời ở bãi biển."
-
"She has many blissful memories of her childhood."
"Cô ấy có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về thời thơ ấu."
-
"The couple looked utterly blissful on their wedding day."
"Cặp đôi trông hoàn toàn hạnh phúc trong ngày cưới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blissful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: blissful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blissful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blissful' diễn tả một trạng thái hạnh phúc hoàn hảo, thường là tạm thời và có cường độ cao hơn so với 'happy' hoặc 'joyful'. Nó gợi ý một cảm giác thanh thản, viên mãn và gần như siêu việt. Khác với 'happy' (hạnh phúc chung chung) và 'joyful' (vui sướng), 'blissful' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường gắn liền với những trải nghiệm đặc biệt hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' có thể dùng để diễn tả ai đó đang ở trong trạng thái hạnh phúc tột độ: 'He was blissful in his ignorance.' (Anh ta hạnh phúc trong sự thiếu hiểu biết của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blissful'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They spent a blissful day at the beach.
|
Họ đã trải qua một ngày hạnh phúc ở bãi biển. |
| Phủ định |
The experience wasn't completely blissful; there were a few minor inconveniences.
|
Trải nghiệm không hoàn toàn hạnh phúc; có một vài bất tiện nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was their honeymoon a blissful experience?
|
Tuần trăng mật của họ có phải là một trải nghiệm hạnh phúc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is blissful when she paints.
|
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi vẽ. |
| Phủ định |
He does not feel blissful after a long day at work.
|
Anh ấy không cảm thấy hạnh phúc sau một ngày dài làm việc. |
| Nghi vấn |
Are they blissful living in the countryside?
|
Họ có cảm thấy hạnh phúc khi sống ở vùng quê không? |