euphoria
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphoria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác hoặc trạng thái hưng phấn và hạnh phúc tột độ.
Definition (English Meaning)
A feeling or state of intense excitement and happiness.
Ví dụ Thực tế với 'Euphoria'
-
"The initial euphoria after winning the lottery soon faded."
"Sự hưng phấn ban đầu sau khi trúng xổ số sớm phai nhạt."
-
"She was flooded with euphoria."
"Cô ấy tràn ngập sự hưng phấn."
-
"The drug induced a state of euphoria."
"Loại thuốc đó gây ra trạng thái hưng phấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Euphoria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: euphoria
- Adjective: euphoric
- Adverb: euphorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Euphoria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Euphoria mô tả một cảm giác hạnh phúc mãnh liệt, thường vượt quá mức bình thường và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, như dùng chất kích thích, đạt được thành công lớn, hoặc trải qua một khoảnh khắc đặc biệt. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở cường độ và tính chất nhất thời. Trong khi happiness là một trạng thái cảm xúc lâu dài và ổn định hơn, euphoria thường là một trạng thái ngắn ngủi và mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **euphoria with something**: Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự hưng phấn. Ví dụ: *The team was filled with euphoria with their victory.*
* **euphoria of something**: Thường dùng để chỉ sự hưng phấn gắn liền với một sự kiện hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: *The euphoria of success.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphoria'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial euphoria subsided, she remained committed to the project.
|
Mặc dù sự hưng phấn ban đầu đã giảm bớt, cô ấy vẫn cam kết với dự án. |
| Phủ định |
Even though he expected euphoria after winning, he felt surprisingly empty.
|
Mặc dù anh ấy mong đợi sự hưng phấn sau khi chiến thắng, anh ấy lại cảm thấy trống rỗng một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Because she seemed euphorically happy, did anyone suspect she was hiding sadness?
|
Bởi vì cô ấy có vẻ hạnh phúc một cách hưng phấn, có ai nghi ngờ rằng cô ấy đang che giấu nỗi buồn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experiencing euphoria is her main motivation for continuing her work.
|
Trải nghiệm sự hưng phấn là động lực chính của cô ấy để tiếp tục công việc. |
| Phủ định |
Avoiding euphoric feelings isn't always healthy, as it can indicate emotional suppression.
|
Tránh né những cảm xúc hưng phấn không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe, vì nó có thể cho thấy sự kìm nén cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is seeking euphoria the sole purpose of their dangerous adventure?
|
Liệu việc tìm kiếm sự hưng phấn có phải là mục đích duy nhất của cuộc phiêu lưu nguy hiểm của họ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team felt a sense of euphoria after winning the championship.
|
Cả đội cảm thấy một cảm giác hưng phấn sau khi giành chức vô địch. |
| Phủ định |
There was no euphoria in the stock market despite the slight increase in prices.
|
Không có sự hưng phấn nào trên thị trường chứng khoán mặc dù giá cả tăng nhẹ. |
| Nghi vấn |
Was there euphoria among the fans when the concert tickets went on sale?
|
Có sự hưng phấn nào giữa những người hâm mộ khi vé buổi hòa nhạc được bán không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wins the competition, she will experience a wave of euphoria.
|
Nếu cô ấy thắng cuộc thi, cô ấy sẽ trải nghiệm một làn sóng hưng phấn. |
| Phủ định |
If he doesn't take his medication, he won't feel euphoric.
|
Nếu anh ấy không uống thuốc, anh ấy sẽ không cảm thấy hưng phấn. |
| Nghi vấn |
Will they feel euphoria if the project succeeds?
|
Liệu họ có cảm thấy hưng phấn nếu dự án thành công không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had felt a sense of euphoria after winning the competition.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy một cảm giác hưng phấn sau khi chiến thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
He said that he hadn't felt euphoric even after receiving the good news.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không cảm thấy hưng phấn ngay cả sau khi nhận được tin tốt. |
| Nghi vấn |
She asked if I had experienced the euphoria of being in love.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã trải nghiệm sự hưng phấn của việc yêu hay chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's victory brought a wave of euphoria to the entire city.
|
Chiến thắng của đội đã mang đến một làn sóng hưng phấn cho toàn thành phố. |
| Phủ định |
Despite the initial success, she wasn't euphoric about the long-term prospects.
|
Mặc dù thành công ban đầu, cô ấy không cảm thấy hưng phấn về những triển vọng dài hạn. |
| Nghi vấn |
Is the feeling of euphoria simply a temporary escape from reality?
|
Liệu cảm giác hưng phấn chỉ là một sự trốn tránh tạm thời khỏi thực tại? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt euphoric after winning the competition.
|
Cô ấy cảm thấy hưng phấn sau khi chiến thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
Was she not euphoric after receiving such good news?
|
Có phải cô ấy đã không cảm thấy hưng phấn sau khi nhận được tin tốt như vậy? |
| Nghi vấn |
Is this feeling euphoria?
|
Đây có phải là cảm giác hưng phấn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After winning the lottery, he will be feeling euphoric for weeks.
|
Sau khi trúng xổ số, anh ấy sẽ cảm thấy hưng phấn trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't be experiencing euphoria when she finds out the truth.
|
Cô ấy sẽ không trải qua sự hưng phấn khi cô ấy phát hiện ra sự thật. |
| Nghi vấn |
Will they be riding the wave of euphoria after the successful launch?
|
Liệu họ có đang cưỡi trên làn sóng hưng phấn sau khi ra mắt thành công không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the band finishes their world tour, fans will have been feeling euphoric for months, reliving each concert.
|
Vào thời điểm ban nhạc kết thúc chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới, người hâm mộ sẽ cảm thấy hưng phấn trong nhiều tháng, sống lại từng buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
By the end of the conference, I won't have been feeling euphoric about the progress we've made, considering the remaining challenges.
|
Đến cuối hội nghị, tôi sẽ không cảm thấy hưng phấn về những tiến bộ mà chúng ta đã đạt được, khi xem xét những thách thức còn lại. |
| Nghi vấn |
Will she have been feeling euphoric about her new job for long, or will the initial excitement wear off quickly?
|
Liệu cô ấy sẽ cảm thấy hưng phấn về công việc mới của mình trong bao lâu, hay sự phấn khích ban đầu sẽ nhanh chóng phai nhạt? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt a sense of euphoria after she had finished the marathon.
|
Cô ấy đã cảm thấy một cảm giác hưng phấn sau khi hoàn thành cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
He had not experienced such euphoria, even after winning the lottery.
|
Anh ấy đã không trải qua sự hưng phấn như vậy, ngay cả sau khi trúng số. |
| Nghi vấn |
Had they ever felt so euphorically happy before they had received the good news?
|
Họ đã bao giờ cảm thấy hạnh phúc hưng phấn đến vậy trước khi nhận được tin tốt chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I felt the euphoria of winning the lottery.
|
Tôi ước tôi cảm thấy sự hưng phấn khi trúng xổ số. |
| Phủ định |
If only she hadn't felt so euphorically confident before the exam; she would have studied more.
|
Giá như cô ấy không cảm thấy tự tin một cách phấn khích trước kỳ thi; cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could experience the euphoric feeling of being in love?
|
Bạn có ước mình có thể trải nghiệm cảm giác hưng phấn của tình yêu không? |