(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blitz
C1

blitz

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấn công chớp nhoáng chiến dịch chớp nhoáng cuộc tấn công bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blitz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công bất ngờ, áp đảo.

Definition (English Meaning)

A sudden, overwhelming attack.

Ví dụ Thực tế với 'Blitz'

  • "The German blitz on London lasted for months."

    "Cuộc tấn công chớp nhoáng của Đức vào London kéo dài hàng tháng."

  • "The company launched a marketing blitz to promote their new product."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch marketing chớp nhoáng để quảng bá sản phẩm mới của họ."

  • "The quarterback was caught off guard by the defensive blitz."

    "Hậu vệ quarterback đã bị bắt ngờ bởi cuộc tấn công chớp nhoáng của hàng phòng ngự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blitz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blitz
  • Verb: blitz
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

defense(phòng thủ)
retreat(rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

air raid(cuộc không kích)
blitzkrieg(chiến tranh chớp nhoáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Blitz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lịch sử, 'blitz' thường đề cập đến các cuộc ném bom dữ dội của Đức vào Anh trong Thế chiến thứ hai. Trong thể thao, nó có nghĩa là một nỗ lực tấn công mạnh mẽ và bất ngờ. Nghĩa bóng có thể ám chỉ bất kỳ hành động quyết liệt và nhanh chóng nào để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' được sử dụng để chỉ mục tiêu của cuộc tấn công: 'The enemy launched a blitz on the city'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blitz'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city endured a devastating blitz during the war.
Thành phố đã phải hứng chịu một cuộc tấn công bất ngờ tàn khốc trong chiến tranh.
Phủ định
There wasn't a blitz of advertising before the product launch; it was more of a slow burn.
Không có một đợt quảng cáo rầm rộ nào trước khi ra mắt sản phẩm; nó diễn ra từ từ hơn.
Nghi vấn
Was that a blitz of new regulations announced this week?
Có phải một loạt các quy định mới đã được công bố trong tuần này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team blitzes the quarterback effectively, they will win the game.
Nếu đội tấn công áp đảo hậu vệ dẫn bóng hiệu quả, họ sẽ thắng trận đấu.
Phủ định
If the company doesn't blitz the market with their new product, their competitors will gain an advantage.
Nếu công ty không tấn công thị trường bằng sản phẩm mới của họ, các đối thủ cạnh tranh sẽ có lợi thế.
Nghi vấn
Will the marketing team blitz social media if the product launch is successful?
Liệu đội ngũ marketing có tấn công mạng xã hội nếu sự ra mắt sản phẩm thành công không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the coach, I would blitz the opposing quarterback on every play.
Nếu tôi là huấn luyện viên, tôi sẽ tấn công dồn dập quarterback đối phương trong mọi lượt chơi.
Phủ định
If she didn't blitz through the presentation, she wouldn't feel so nervous.
Nếu cô ấy không trình bày một cách vội vã, cô ấy sẽ không cảm thấy lo lắng như vậy.
Nghi vấn
Would he blitz through his exam if he studied harder?
Liệu anh ấy có làm bài thi một cách nhanh chóng nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the marketing team will have been blitzing the internet with advertisements for the new product.
Khi CEO mới đến, đội ngũ marketing sẽ đã và đang oanh tạc internet với quảng cáo cho sản phẩm mới.
Phủ định
They won't have been blitzing the enemy for long when reinforcements arrive.
Họ sẽ không còn đang tấn công dồn dập kẻ thù lâu nữa khi quân tiếp viện đến.
Nghi vấn
Will the government have been blitzing the media with propaganda by the end of the year?
Liệu chính phủ có còn đang oanh tạc giới truyền thông bằng tuyên truyền vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)