(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barrage
C1

barrage

noun

Nghĩa tiếng Việt

màn mưa đạn luồng (câu hỏi, chỉ trích) dồn dập bắn phá oanh tạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc pháo kích tập trung vào một khu vực.

Definition (English Meaning)

A concentrated artillery bombardment over an area.

Ví dụ Thực tế với 'Barrage'

  • "The troops advanced behind a protective barrage."

    "Quân đội tiến lên phía sau một màn pháo bảo vệ."

  • "The enemy launched a heavy barrage against our lines."

    "Quân địch đã phát động một cuộc pháo kích dữ dội vào tuyến của chúng ta."

  • "She was subjected to a barrage of abuse on social media."

    "Cô ấy đã phải hứng chịu một loạt lăng mạ trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barrage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barrage
  • Verb: barrage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

artillery(pháo binh)
volley(loạt đạn)
fusillade(tràng súng liên thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Barrage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, mô tả việc bắn phá liên tục và dữ dội. Khác với 'bombardment' (sự oanh tạc) ở chỗ 'barrage' mang tính chiến thuật, thường được sử dụng để yểm trợ bộ binh hoặc ngăn chặn đối phương di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'a barrage of shells/artillery'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrage'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reporter aimed to barrage the politician with difficult questions.
Phóng viên nhắm đến việc dồn dập chính trị gia bằng những câu hỏi khó.
Phủ định
The company decided not to barrage potential customers with excessive advertising.
Công ty quyết định không dồn dập khách hàng tiềm năng bằng quảng cáo quá mức.
Nghi vấn
Why did the army choose to barrage the enemy lines with artillery fire?
Tại sao quân đội lại chọn dồn dập hỏa lực pháo binh vào phòng tuyến của địch?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Barrage the enemy with questions!
Dồn dập tấn công kẻ thù bằng câu hỏi!
Phủ định
Don't barrage her with complaints; she's already having a bad day.
Đừng dội hàng loạt lời phàn nàn lên cô ấy; hôm nay cô ấy đã đủ tệ rồi.
Nghi vấn
Do barrage them with information to help them understand the situation better!
Hãy dồn dập cung cấp thông tin cho họ để giúp họ hiểu rõ tình hình hơn!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media barrage overwhelmed the politician.
Sự tấn công dồn dập từ giới truyền thông đã áp đảo chính trị gia.
Phủ định
Not only did the company barrage customers with emails, but also they sent unwanted text messages.
Không chỉ công ty dội bom khách hàng bằng email mà họ còn gửi tin nhắn văn bản không mong muốn.
Nghi vấn
Were they barraged with questions after the presentation?
Họ có bị dồn dập bởi những câu hỏi sau bài thuyết trình không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news station barraged the viewers with constant updates about the storm.
Đài tin tức liên tục dồn dập cập nhật cho người xem về cơn bão.
Phủ định
Did the defense lawyer not barrage the witness with questions?
Luật sư bào chữa đã không dồn dập hỏi nhân chứng sao?
Nghi vấn
Are they going to barrage the enemy with artillery fire?
Họ có định dồn dập pháo kích vào quân địch không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media had been barraging the politician with questions about the scandal before he finally resigned.
Giới truyền thông đã liên tục dồn dập hỏi chính trị gia về vụ bê bối trước khi ông ta từ chức.
Phủ định
The company hadn't been barraging customers with unwanted emails until they changed their marketing strategy.
Công ty đã không liên tục gửi email không mong muốn cho khách hàng cho đến khi họ thay đổi chiến lược tiếp thị của mình.
Nghi vấn
Had the artillery been barraging the enemy position for hours before the infantry advanced?
Pháo binh đã pháo kích vị trí của địch trong nhiều giờ trước khi bộ binh tiến lên phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media used to barrage the politician with questions about the scandal.
Truyền thông đã từng liên tục dồn dập hỏi chính trị gia về vụ bê bối.
Phủ định
She didn't use to barrage her friends with complaints about her job.
Cô ấy đã không từng liên tục dồn dập than phiền với bạn bè về công việc của mình.
Nghi vấn
Did the company use to barrage customers with promotional emails?
Công ty đã từng liên tục dồn dập gửi email quảng cáo cho khách hàng phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the media wouldn't barrage us with so much negative news; it's overwhelming.
Tôi ước giới truyền thông đừng dội bom chúng ta bằng quá nhiều tin tức tiêu cực; nó quá sức chịu đựng.
Phủ định
If only the company hadn't barraged its customers with misleading advertising in the past, they wouldn't be facing this lawsuit now.
Giá mà công ty không dội bom khách hàng của mình bằng quảng cáo sai lệch trong quá khứ, thì bây giờ họ đã không phải đối mặt với vụ kiện này.
Nghi vấn
Do you wish they could barrage the enemy's base with enough artillery to secure the area?
Bạn có ước họ có thể dội bom căn cứ của địch bằng đủ pháo binh để bảo đảm khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)