blitzkrieg
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blitzkrieg'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến dịch quân sự cường độ cao được thiết kế để mang lại một chiến thắng nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
An intense military campaign intended to bring about a swift victory.
Ví dụ Thực tế với 'Blitzkrieg'
-
"The German army employed blitzkrieg tactics during the invasion of Poland."
"Quân đội Đức đã sử dụng chiến thuật blitzkrieg trong cuộc xâm lược Ba Lan."
-
"The blitzkrieg allowed Germany to conquer much of Europe in a short period of time."
"Chiến thuật blitzkrieg đã cho phép Đức chinh phục phần lớn châu Âu trong một khoảng thời gian ngắn."
-
"Modern warfare has evolved beyond the classic blitzkrieg strategy."
"Chiến tranh hiện đại đã phát triển vượt ra ngoài chiến lược blitzkrieg cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blitzkrieg'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blitzkrieg
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blitzkrieg'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blitzkrieg, theo nghĩa đen là 'chiến tranh chớp nhoáng', đề cập đến một chiến thuật quân sự sử dụng sự tấn công bất ngờ và phối hợp của các lực lượng cơ giới, đặc biệt là xe tăng và máy bay, để nhanh chóng xuyên thủng phòng tuyến của đối phương. Chiến thuật này được quân đội Đức Quốc xã sử dụng hiệu quả trong Thế chiến II. Sự khác biệt chính với các chiến thuật tấn công khác nằm ở tốc độ và sự tập trung cao độ, mục tiêu là gây sốc và làm tê liệt đối phương trước khi họ có thể phản ứng hiệu quả. Không giống như các trận chiến kéo dài, 'blitzkrieg' được thiết kế để kết thúc nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **In:** Sử dụng để chỉ thời gian, ví dụ: "The blitzkrieg in Poland shocked the world."
* **During:** Cũng dùng để chỉ thời gian, ví dụ: "Many cities were destroyed during the blitzkrieg."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blitzkrieg'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.