(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visibility
B2

visibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn độ nhìn thấy khả năng hiển thị sự nổi bật tính công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể nhìn thấy; mức độ mà một vật gì đó có thể được nhìn thấy.

Definition (English Meaning)

The state of being able to be seen; the degree to which something can be seen.

Ví dụ Thực tế với 'Visibility'

  • "The fog reduced visibility to less than 50 meters."

    "Sương mù đã làm giảm tầm nhìn xuống dưới 50 mét."

  • "Low visibility made driving dangerous."

    "Tầm nhìn kém khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm."

  • "The increased visibility helped the politician win the election."

    "Sự nổi bật gia tăng đã giúp chính trị gia giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Visibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visibility thường đề cập đến khả năng nhìn thấy rõ ràng trong một điều kiện cụ thể, ví dụ như thời tiết. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nổi bật hoặc sự dễ nhận biết của một người hoặc vật trong một bối cảnh nào đó. Cần phân biệt với 'vision', là khả năng tự nhiên để nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Visibility in’ thường dùng để chỉ khả năng nhìn thấy trong một môi trường hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: visibility in fog). ‘Visibility of’ thường dùng để chỉ mức độ dễ thấy của một vật hoặc người (ví dụ: visibility of the brand).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visibility'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fog, which reduced visibility to almost zero, made driving dangerous.
Sương mù, thứ làm giảm tầm nhìn xuống gần như bằng không, khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.
Phủ định
The pilot, whose visibility was not impaired, landed the plane safely.
Phi công, người mà tầm nhìn không bị suy giảm, đã hạ cánh máy bay an toàn.
Nghi vấn
Is this the area where visibility, which is usually good, is exceptionally poor today?
Đây có phải là khu vực mà tầm nhìn, thứ thường tốt, lại đặc biệt kém vào hôm nay không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fog was rolling in, and the visibility was decreasing rapidly.
Sương mù đang kéo đến, và tầm nhìn đang giảm đi nhanh chóng.
Phủ định
The pilot wasn't complaining; visibility wasn't improving, but it wasn't getting worse either.
Phi công đã không phàn nàn; tầm nhìn không cải thiện, nhưng nó cũng không tệ hơn.
Nghi vấn
Was the visibility improving as the rain was stopping?
Tầm nhìn có được cải thiện khi mưa tạnh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The visibility is good in the morning.
Tầm nhìn tốt vào buổi sáng.
Phủ định
The visibility is not always this clear.
Tầm nhìn không phải lúc nào cũng rõ ràng như vậy.
Nghi vấn
Is the visibility poor due to the fog?
Có phải tầm nhìn kém do sương mù không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)