severe
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tệ, nghiêm trọng, khốc liệt.
Definition (English Meaning)
Very bad or serious.
Ví dụ Thực tế với 'Severe'
-
"The storm caused severe damage to the coastal areas."
"Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực ven biển."
-
"He suffered a severe head injury in the accident."
"Anh ấy bị chấn thương đầu nghiêm trọng trong vụ tai nạn."
-
"The company is facing severe financial difficulties."
"Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng."
-
"Severe criticism has been leveled at the government's policies."
"Những lời chỉ trích gay gắt đã nhắm vào các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'severe' thường được dùng để mô tả những điều tiêu cực với mức độ mạnh, gây ảnh hưởng lớn. Khác với 'serious' (nghiêm trọng) ở chỗ 'severe' nhấn mạnh tính chất gay gắt, khắc nghiệt, thậm chí là tàn khốc hơn. Ví dụ: 'severe weather' (thời tiết khắc nghiệt) chứ không nói 'serious weather'. 'Serious' thường liên quan đến vấn đề cần suy nghĩ, giải quyết một cách cẩn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm gây ra sự nghiêm trọng. Ví dụ: The patient is severely ill with pneumonia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.