(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloc
C1

bloc

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối liên minh tập đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các quốc gia hoặc đảng phái có chung mục tiêu chính trị.

Definition (English Meaning)

A group of countries or parties with common political aims.

Ví dụ Thực tế với 'Bloc'

  • "The countries formed a trading bloc to boost their economies."

    "Các quốc gia đã thành lập một khối thương mại để thúc đẩy nền kinh tế của họ."

  • "The Eastern European bloc collapsed in the late 20th century."

    "Khối Đông Âu sụp đổ vào cuối thế kỷ 20."

  • "There is a growing bloc of support for the proposal."

    "Ngày càng có một khối ủng hộ lớn cho đề xuất này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alliance(liên minh)
coalition(liên hiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

opposition(phe đối lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bloc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bloc' thường được dùng để chỉ một liên minh hoặc khối các quốc gia, đảng phái, hoặc tổ chức có chung lợi ích hoặc mục tiêu, thường là trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế. Nó mang ý nghĩa về sự đoàn kết và hợp tác để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'group' (nhóm) chỉ một tập hợp đơn thuần, 'bloc' nhấn mạnh tính liên kết chặt chẽ và mục tiêu chung rõ ràng. So với 'alliance' (liên minh), 'bloc' có thể mang tính chất tạm thời và không chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within of

Ví dụ: 'within the bloc' (trong nội bộ khối), 'a bloc of nations' (một khối các quốc gia). 'Within' chỉ vị trí bên trong khối, 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloc'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Eastern European bloc was a powerful force in the Cold War era.
Khối Đông Âu là một thế lực hùng mạnh trong kỷ nguyên Chiến tranh Lạnh.
Phủ định
The trade bloc did not reach a consensus on the new regulations.
Khối thương mại đã không đạt được sự đồng thuận về các quy định mới.
Nghi vấn
Did the political bloc support the proposed legislation?
Khối chính trị có ủng hộ luật pháp được đề xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)