coalition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coalition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người, tổ chức hoặc quốc gia đồng ý hợp tác để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people, organizations, or countries who agree to work together to achieve a particular aim.
Ví dụ Thực tế với 'Coalition'
-
"The government is a coalition of several parties."
"Chính phủ là một liên minh của nhiều đảng phái."
-
"A broad coalition of environmental groups supports the new legislation."
"Một liên minh rộng lớn gồm các nhóm môi trường ủng hộ luật pháp mới."
-
"The coalition forces launched an attack on the enemy."
"Các lực lượng liên minh đã phát động một cuộc tấn công vào kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coalition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coalition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coalition' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ sự liên minh tạm thời giữa các đảng phái chính trị hoặc các quốc gia vì một mục đích chung. Khác với 'alliance', 'coalition' thường mang tính chất ngắn hạn và tập trung vào một vấn đề cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau trong một cộng đồng để giải quyết một vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (a coalition in government), ‘with’ (a coalition with another party), ‘for’ (a coalition for change). 'In' thường chỉ sự tham gia vào một chính phủ liên minh. 'With' chỉ sự hợp tác với một đối tác cụ thể. 'For' chỉ mục đích của liên minh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coalition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.