(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faction
C1

faction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phe phái bè đảng nhóm lợi ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm nhỏ, có tổ chức, bất đồng chính kiến bên trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là trong chính trị.

Definition (English Meaning)

A small, organized, dissenting group within a larger one, especially in politics.

Ví dụ Thực tế với 'Faction'

  • "The ruling party is increasingly divided into factions."

    "Đảng cầm quyền ngày càng bị chia rẽ thành các phe phái."

  • "The novel depicts the brutal power struggles between different factions."

    "Cuốn tiểu thuyết mô tả cuộc đấu tranh quyền lực tàn bạo giữa các phe phái khác nhau."

  • "Factionalism within the organization hampered its progress."

    "Chủ nghĩa bè phái trong tổ chức đã cản trở sự tiến bộ của tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unity(sự thống nhất)
consensus(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Faction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Faction thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chia rẽ và tranh giành quyền lực bên trong một tổ chức. Nó khác với 'party' (đảng phái) ở chỗ 'faction' thường nhỏ hơn và ít chính thức hơn, hoạt động vì lợi ích riêng hơn là vì một lý tưởng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

* **within**: Chỉ rõ faction tồn tại bên trong một tổ chức, nhóm lớn hơn. Ví dụ: a faction *within* the government.
* **in**: Chỉ vị trí faction hoạt động. Ví dụ: There are several factions *in* the political party.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)