(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federation
C1

federation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên bang sự liên bang hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các bang hoặc tổ chức đã liên kết với nhau để tạo thành một nhóm lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A group of states or organizations that have joined together to form a larger group.

Ví dụ Thực tế với 'Federation'

  • "Switzerland is a federation of 26 cantons."

    "Thụy Sĩ là một liên bang gồm 26 bang."

  • "The European Union is moving towards a closer federation."

    "Liên minh châu Âu đang tiến tới một liên bang chặt chẽ hơn."

  • "The federation was formed to promote trade between the member states."

    "Liên bang được thành lập để thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

league(liên minh)
union(liên hiệp)
alliance(liên minh, khối liên minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Federation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'federation' thường được dùng để chỉ một liên bang chính trị, nơi các bang thành viên giữ lại một số quyền tự trị nhưng chấp nhận một chính phủ trung ương chung. Nó khác với 'confederation', nơi các bang thành viên có nhiều quyền tự chủ hơn và chính phủ trung ương yếu hơn. 'Alliance' là một sự hợp tác lỏng lẻo hơn, thường vì một mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

‘Federation of’: Liên bang của các quốc gia, tổ chức, hoặc nhóm. Ví dụ: 'Federation of Trade Unions'. ‘Within a federation’: Bên trong một liên bang. Ví dụ: 'Within a federation, states have certain rights'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)