blow fly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blow fly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ruồi đẻ trứng trên thịt và xác động vật.
Definition (English Meaning)
A fly that lays its eggs on meat and carcasses.
Ví dụ Thực tế với 'Blow fly'
-
"The forensic entomologist identified the insects on the body as blow flies."
"Nhà côn trùng học pháp y đã xác định những côn trùng trên thi thể là ruồi xanh."
-
"Blow flies are often used in forensic investigations to determine the time of death."
"Ruồi xanh thường được sử dụng trong các cuộc điều tra pháp y để xác định thời gian tử vong."
-
"The researcher studied the life cycle of the blow fly."
"Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu vòng đời của ruồi xanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blow fly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blow fly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blow fly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ruồi xanh thường là loài ruồi đầu tiên tiếp cận xác chết, khiến chúng trở nên quan trọng trong pháp y để xác định thời gian tử vong. Chúng bị thu hút bởi mùi thịt thối rữa. Cần phân biệt với các loại ruồi khác như fruit fly (ruồi giấm) hoặc house fly (ruồi nhà).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blow fly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is full of blow flies.
|
Khu vườn đầy ruồi nhặng. |
| Phủ định |
The garden isn't full of blow flies.
|
Khu vườn không có nhiều ruồi nhặng. |
| Nghi vấn |
Is the garden full of blow flies?
|
Khu vườn có đầy ruồi nhặng không? |