maggot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maggot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấu trùng không chân, thân mềm, đặc biệt là của ruồi, thường được tìm thấy trong các vật chất đang phân hủy.
Definition (English Meaning)
A soft-bodied legless larva, especially that of a fly found in decaying matter.
Ví dụ Thực tế với 'Maggot'
-
"The decaying carcass was swarming with maggots."
"Xác chết đang phân hủy lúc nhúc đầy dòi."
-
"The fisherman used maggots as bait."
"Người đánh cá dùng dòi làm mồi nhử."
-
"The wound was infested with maggots."
"Vết thương bị nhiễm dòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maggot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maggot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maggot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maggot' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự ghê tởm, bẩn thỉu và sự phân hủy. Nó thường được sử dụng để chỉ ấu trùng của ruồi nhặng hoặc các loài ruồi khác đẻ trứng trên xác động vật, rác thải hữu cơ hoặc thực phẩm bị hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Maggots *in* the decaying meat.' (Ấu trùng trong thịt thối rữa.) - 'Maggots *on* the rotting fruit.' (Ấu trùng trên quả cây thối rữa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maggot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.