(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maggot
B2

maggot

noun

Nghĩa tiếng Việt

dòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maggot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấu trùng không chân, thân mềm, đặc biệt là của ruồi, thường được tìm thấy trong các vật chất đang phân hủy.

Definition (English Meaning)

A soft-bodied legless larva, especially that of a fly found in decaying matter.

Ví dụ Thực tế với 'Maggot'

  • "The decaying carcass was swarming with maggots."

    "Xác chết đang phân hủy lúc nhúc đầy dòi."

  • "The fisherman used maggots as bait."

    "Người đánh cá dùng dòi làm mồi nhử."

  • "The wound was infested with maggots."

    "Vết thương bị nhiễm dòi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maggot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maggot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

larva(ấu trùng)
grub(ấu trùng (nói chung, không nhất thiết là ruồi))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fly(ruồi)
decomposition(sự phân hủy)
rot(sự thối rữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Côn trùng học

Ghi chú Cách dùng 'Maggot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maggot' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự ghê tởm, bẩn thỉu và sự phân hủy. Nó thường được sử dụng để chỉ ấu trùng của ruồi nhặng hoặc các loài ruồi khác đẻ trứng trên xác động vật, rác thải hữu cơ hoặc thực phẩm bị hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'- Maggots *in* the decaying meat.' (Ấu trùng trong thịt thối rữa.) - 'Maggots *on* the rotting fruit.' (Ấu trùng trên quả cây thối rữa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maggot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)