(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screwworm
C1

screwworm

noun

Nghĩa tiếng Việt

ấu trùng ruồi ký sinh ấu trùng Cochliomyia hominivorax
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screwworm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấu trùng của một loài ruồi xanh, đặc biệt là Cochliomyia hominivorax, ký sinh trên vết thương hở của động vật có vú.

Definition (English Meaning)

The larva of a blowfly, especially Cochliomyia hominivorax, that infests open wounds of mammals.

Ví dụ Thực tế với 'Screwworm'

  • "Screwworm infestation can cause significant damage to livestock."

    "Sự xâm nhiễm của ấu trùng screwworm có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho vật nuôi."

  • "The screwworm was eradicated from the United States through a sterile insect release program."

    "Ấu trùng screwworm đã bị tiêu diệt khỏi Hoa Kỳ thông qua một chương trình thả côn trùng vô sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screwworm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screwworm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Y học thú y

Ghi chú Cách dùng 'Screwworm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screwworm là một thuật ngữ chuyên môn dùng để chỉ ấu trùng của một số loài ruồi, đặc biệt là Cochliomyia hominivorax, gây bệnh myiasis (bệnh do ấu trùng ruồi ký sinh) ở động vật có vú. Sự khác biệt quan trọng là screwworm xâm nhập vào mô sống, không chỉ ăn các mô hoại tử như nhiều loại ấu trùng ruồi khác. Điều này gây ra tổn thương nghiêm trọng và có thể gây tử vong cho vật chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: screwworm *of* blowflies (ấu trùng của loài ruồi xanh). in: screwworm *in* wounds (ấu trùng trong vết thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screwworm'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted faster, the screwworm infestation would be less of a problem now.
Nếu chính phủ đã hành động nhanh hơn, sự phá hoại của giòi xoắn sẽ ít là vấn đề hơn bây giờ.
Phủ định
If the research team hadn't been so dedicated, the screwworm problem might still exist today.
Nếu nhóm nghiên cứu không tận tâm như vậy, vấn đề giòi xoắn có lẽ vẫn tồn tại đến ngày nay.
Nghi vấn
If the farmers had followed the instructions properly, would the screwworm have caused so much damage to their livestock?
Nếu những người nông dân tuân theo hướng dẫn đúng cách, thì giòi xoắn có gây ra nhiều thiệt hại cho vật nuôi của họ đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)