carrion fly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carrion fly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài ruồi ăn xác thối (thịt thối rữa của động vật chết).
Ví dụ Thực tế với 'Carrion fly'
-
"The carrion flies buzzed around the dead animal."
"Những con ruồi ăn xác thối vo ve quanh xác động vật."
-
"Carrion flies can be used in forensic entomology to estimate the time of death."
"Ruồi ăn xác thối có thể được sử dụng trong côn trùng học pháp y để ước tính thời gian chết."
-
"The presence of carrion flies indicates that there is a dead animal nearby."
"Sự hiện diện của ruồi ăn xác thối cho thấy có một con vật chết ở gần đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carrion fly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carrion fly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carrion fly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carrion flies are attracted to the smell of decaying flesh and play an important role in decomposition. Chúng thường có màu xanh lục hoặc xanh lam ánh kim và có thể truyền bệnh do tiếp xúc với xác chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carrion fly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carrion fly, a creature of decay, plays a vital role in decomposition.
|
Ruồi ăn xác thối, một loài vật của sự phân hủy, đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy. |
| Phủ định |
Unlike butterflies, carrion flies, with their association with death, are not often seen as symbols of beauty.
|
Không giống như bướm, ruồi ăn xác thối, với sự liên hệ của chúng với cái chết, thường không được coi là biểu tượng của vẻ đẹp. |
| Nghi vấn |
Carrion fly, a scavenger of the dead, are you attracted by any specific scent?
|
Ruồi ăn xác thối, một loài ăn xác chết, bạn có bị thu hút bởi bất kỳ mùi hương đặc biệt nào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carrion fly is often seen near decaying matter.
|
Ruồi ăn xác thối thường được thấy gần các vật chất thối rữa. |
| Phủ định |
The carrion fly is not a welcome sight at picnics.
|
Ruồi ăn xác thối không phải là một cảnh tượng đáng hoan nghênh tại các buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Is the carrion fly a significant vector for disease?
|
Có phải ruồi ăn xác thối là một vật trung gian truyền bệnh quan trọng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carrion fly is a common sight near decaying animals.
|
Ruồi ăn xác thối là một cảnh tượng phổ biến gần động vật đang phân hủy. |
| Phủ định |
That insect is not a carrion fly; it's too colorful.
|
Côn trùng đó không phải là ruồi ăn xác thối; nó quá sặc sỡ. |
| Nghi vấn |
Is that buzzing insect a carrion fly?
|
Có phải con côn trùng vo ve đó là ruồi ăn xác thối không? |