(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blubber
B2

blubber

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mỡ (cá voi) khóc lóc sướt mướt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blubber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp mỡ dày của cá voi và các động vật có vú biển lớn khác.

Definition (English Meaning)

The fat of whales and other large marine mammals.

Ví dụ Thực tế với 'Blubber'

  • "Whales rely on their blubber to survive in freezing waters."

    "Cá voi dựa vào lớp mỡ dày của chúng để sống sót ở vùng nước đóng băng."

  • "The Inuit used blubber for fuel and food."

    "Người Inuit sử dụng mỡ cá voi làm nhiên liệu và thức ăn."

  • "Don't blubber! Tell me what happened."

    "Đừng khóc lóc nữa! Hãy kể cho tôi chuyện gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blubber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
  • Verb: yes
  • Adjective: no
  • Adverb: no
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fat(mỡ)
weep(khóc thầm)
sob(nức nở)

Trái nghĩa (Antonyms)

laugh(cười)
grin(cười toe toét)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blubber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ lớp mỡ dày nằm dưới da, có tác dụng giữ ấm và dự trữ năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

blubber in: để chỉ sự tồn tại của lớp mỡ dày đó trong cơ thể động vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blubber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)