marine mammal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine mammal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ loài động vật có vú nào sống ở đại dương hoặc môi trường biển khác.
Ví dụ Thực tế với 'Marine mammal'
-
"Whales are a type of marine mammal."
"Cá voi là một loại động vật có vú biển."
-
"Protecting marine mammals is crucial for maintaining ocean biodiversity."
"Bảo vệ động vật có vú biển là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học của đại dương."
-
"The study focused on the behavior of marine mammals in the Arctic."
"Nghiên cứu tập trung vào hành vi của động vật có vú biển ở Bắc Cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marine mammal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marine mammal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marine mammal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'marine mammal' được sử dụng để chỉ một nhóm đa dạng các loài động vật có vú đã thích nghi với cuộc sống dưới nước. Chúng bao gồm cá voi, cá heo, hải cẩu, sư tử biển, rái cá biển, lợn biển và bò biển. 'Marine mammal' nhấn mạnh sự thích nghi với môi trường sống dưới nước, khác với 'aquatic mammal' có thể bao gồm các loài sống ở cả nước ngọt và nước mặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Marine mammal of...' được sử dụng để chỉ một loại hoặc ví dụ cụ thể của động vật có vú biển. Ví dụ: 'The marine mammal of the Arctic is the narwhal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine mammal'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying marine mammals in the Arctic next summer.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu động vật có vú ở biển ở Bắc Cực vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
The conservationists won't be tagging marine mammals in that area due to the storm.
|
Các nhà bảo tồn sẽ không gắn thẻ động vật có vú ở biển trong khu vực đó do bão. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be observing marine mammals during their migration?
|
Các nhà nghiên cứu có quan sát động vật có vú ở biển trong quá trình di cư của chúng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study marine mammals in the Arctic next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu động vật có vú biển ở Bắc Cực vào năm tới. |
| Phủ định |
The new regulations will not (won't) harm marine mammals.
|
Các quy định mới sẽ không gây hại cho động vật có vú biển. |
| Nghi vấn |
Will climate change affect the migration patterns of marine mammals?
|
Liệu biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến kiểu di cư của động vật có vú biển không? |