(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marine mammal
B2

marine mammal

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật có vú biển thú biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine mammal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loài động vật có vú nào sống ở đại dương hoặc môi trường biển khác.

Definition (English Meaning)

Any mammal that lives in the ocean or other marine environment.

Ví dụ Thực tế với 'Marine mammal'

  • "Whales are a type of marine mammal."

    "Cá voi là một loại động vật có vú biển."

  • "Protecting marine mammals is crucial for maintaining ocean biodiversity."

    "Bảo vệ động vật có vú biển là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học của đại dương."

  • "The study focused on the behavior of marine mammals in the Arctic."

    "Nghiên cứu tập trung vào hành vi của động vật có vú biển ở Bắc Cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marine mammal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marine mammal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cetacean(Bộ Cá voi) pinniped(Bộ chân vây)
sirenian(Bộ Lợn biển)
sea otter(Rái cá biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Marine mammal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'marine mammal' được sử dụng để chỉ một nhóm đa dạng các loài động vật có vú đã thích nghi với cuộc sống dưới nước. Chúng bao gồm cá voi, cá heo, hải cẩu, sư tử biển, rái cá biển, lợn biển và bò biển. 'Marine mammal' nhấn mạnh sự thích nghi với môi trường sống dưới nước, khác với 'aquatic mammal' có thể bao gồm các loài sống ở cả nước ngọt và nước mặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Marine mammal of...' được sử dụng để chỉ một loại hoặc ví dụ cụ thể của động vật có vú biển. Ví dụ: 'The marine mammal of the Arctic is the narwhal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine mammal'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying marine mammals in the Arctic next summer.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu động vật có vú ở biển ở Bắc Cực vào mùa hè tới.
Phủ định
The conservationists won't be tagging marine mammals in that area due to the storm.
Các nhà bảo tồn sẽ không gắn thẻ động vật có vú ở biển trong khu vực đó do bão.
Nghi vấn
Will the researchers be observing marine mammals during their migration?
Các nhà nghiên cứu có quan sát động vật có vú ở biển trong quá trình di cư của chúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study marine mammals in the Arctic next year.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu động vật có vú biển ở Bắc Cực vào năm tới.
Phủ định
The new regulations will not (won't) harm marine mammals.
Các quy định mới sẽ không gây hại cho động vật có vú biển.
Nghi vấn
Will climate change affect the migration patterns of marine mammals?
Liệu biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến kiểu di cư của động vật có vú biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)