(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blunt
B2

blunt

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cùn thẳng thắn lỗ mãng không tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cùn, không sắc

Definition (English Meaning)

having a worn-down edge or point; not sharp

Ví dụ Thực tế với 'Blunt'

  • "The knife was so blunt that it couldn't even cut a tomato."

    "Con dao cùn đến nỗi không thể cắt nổi một quả cà chua."

  • "He made a blunt announcement."

    "Anh ấy đưa ra một thông báo thẳng thừng."

  • "Years of hard work blunted his enthusiasm."

    "Nhiều năm làm việc vất vả đã làm giảm đi nhiệt huyết của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blunt
  • Adjective: blunt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sharp(sắc, nhọn)
polite(lịch sự)
tactful(tế nhị)

Từ liên quan (Related Words)

knife(dao)
axe(rìu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Blunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để mô tả vật có cạnh hoặc đầu không sắc bén, khó cắt hoặc đâm thủng. Nghĩa bóng chỉ người nói chuyện thẳng thắn, không tế nhị, đôi khi gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blunt'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the knife was blunt, he still managed to cut the rope.
Mặc dù con dao bị cùn, anh ấy vẫn cố gắng cắt sợi dây.
Phủ định
Even though the criticism was blunt, it wasn't intended to hurt anyone's feelings.
Mặc dù lời chỉ trích rất thẳng thắn, nhưng nó không nhằm mục đích làm tổn thương cảm xúc của bất kỳ ai.
Nghi vấn
If I blunt this pencil any further, will it be impossible to write with?
Nếu tôi làm cùn cây bút chì này hơn nữa, liệu có thể không viết được nữa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism blunted his enthusiasm.
Sự chỉ trích liên tục đã làm cùn đi sự nhiệt tình của anh ấy.
Phủ định
She didn't blunt her words when expressing her disagreement.
Cô ấy không hề làm giảm nhẹ lời nói khi bày tỏ sự không đồng tình của mình.
Nghi vấn
Did the accident blunt his senses?
Tai nạn có làm cùn đi các giác quan của anh ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knife was blunt, so it was difficult to cut the vegetables.
Con dao bị cùn, vì vậy rất khó cắt rau.
Phủ định
He didn't blunt the pencil on purpose; it just happened.
Anh ấy không cố tình làm cùn cây bút chì; nó chỉ xảy ra thôi.
Nghi vấn
Did the argument blunt her enthusiasm for the project?
Cuộc tranh cãi có làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The criticism has been blunt, but necessary.
Lời chỉ trích đã rất thẳng thắn, nhưng cần thiết.
Phủ định
She hasn't been blunt with him about her feelings.
Cô ấy đã không thẳng thắn với anh ấy về cảm xúc của mình.
Nghi vấn
Has the knife been blunt since I last used it?
Con dao đã bị cùn kể từ lần cuối tôi sử dụng nó phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been blunting his shears on the stones all morning.
Người làm vườn đã làm cùn chiếc kéo tỉa của anh ấy trên đá cả buổi sáng nay.
Phủ định
She hasn't been blunting her criticism with kind words; she's been very direct.
Cô ấy đã không làm giảm bớt sự gay gắt trong lời chỉ trích của mình bằng những lời tử tế; cô ấy đã rất thẳng thắn.
Nghi vấn
Has the constant use been blunting the knife's edge lately?
Việc sử dụng liên tục gần đây có làm cùn lưỡi dao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)