tactful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khéo léo, tế nhị; thể hiện sự khéo léo và nhạy bén trong cách đối xử với mọi người.
Definition (English Meaning)
Having or showing tact; showing skill and sensitivity in dealing with people.
Ví dụ Thực tế với 'Tactful'
-
"She gave a tactful reply that didn't offend anyone."
"Cô ấy đưa ra một câu trả lời khéo léo mà không làm ai phật lòng."
-
"It wasn't very tactful of you to criticize her cooking in front of everyone."
"Việc bạn chỉ trích món ăn của cô ấy trước mặt mọi người không được tế nhị cho lắm."
-
"A tactful approach is needed to resolve this conflict."
"Cần có một cách tiếp cận khéo léo để giải quyết xung đột này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tactful'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tactful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tactful' ám chỉ khả năng nói hoặc làm điều đúng đắn trong một tình huống khó xử, đặc biệt là để tránh làm ai đó buồn hoặc tức giận. Nó liên quan đến sự nhạy cảm và hiểu biết về cảm xúc của người khác. 'Tactful' khác với 'diplomatic' (ngoại giao) ở chỗ 'tactful' nhấn mạnh đến việc tránh làm tổn thương cảm xúc cá nhân, trong khi 'diplomatic' tập trung vào việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các quốc gia hoặc tổ chức. 'Considerate' (chu đáo) gần nghĩa nhưng rộng hơn, chỉ sự quan tâm nói chung đến nhu cầu và cảm xúc của người khác, không nhất thiết trong tình huống khó xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She was tactful in her criticism' (Cô ấy tế nhị trong lời phê bình của mình). 'He was tactful about the delicate situation' (Anh ấy tế nhị về tình huống nhạy cảm). Giới từ 'in' thường được sử dụng khi đề cập đến hành động hoặc lời nói cụ thể mà ai đó thể hiện sự khéo léo. Giới từ 'about' thường được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc tình huống mà ai đó cần phải khéo léo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.