(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outspoken
B2

outspoken

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn bộc trực nói thẳng không e dè mạnh dạn bày tỏ ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outspoken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẳng thắn, bộc trực, nói thẳng ý kiến của mình một cách cởi mở và trực tiếp.

Definition (English Meaning)

Expressing opinions or views in a frank and direct way.

Ví dụ Thực tế với 'Outspoken'

  • "She is an outspoken critic of the government's policies."

    "Cô ấy là một nhà phê bình thẳng thắn về các chính sách của chính phủ."

  • "He became an outspoken advocate for human rights."

    "Anh ấy đã trở thành một người ủng hộ thẳng thắn cho nhân quyền."

  • "She is known for her outspoken views on education reform."

    "Cô ấy nổi tiếng với những quan điểm thẳng thắn về cải cách giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outspoken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Outspoken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outspoken' mang nghĩa tích cực khi thể hiện sự trung thực và dũng cảm, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu được coi là thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. So với 'frank' (thẳng thắn), 'outspoken' có xu hướng mạnh mẽ và ít e dè hơn. Khác với 'reserved' (kín đáo) hoặc 'reticent' (ít nói), 'outspoken' thể hiện sự sẵn sàng chia sẻ quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Outspoken about' được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà ai đó thẳng thắn bày tỏ ý kiến. Ví dụ: 'She is outspoken about environmental issues'. 'Outspoken on' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'He is outspoken on matters of social justice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outspoken'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)