(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodywork
B2

bodywork

noun

Nghĩa tiếng Việt

xoa bóp trị liệu vỏ xe thân xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodywork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệu pháp hoặc điều trị chỉnh sửa cơ thể, chẳng hạn như xoa bóp hoặc nắn khớp xương.

Definition (English Meaning)

Therapeutic or corrective treatment of the body, such as massage or chiropractic.

Ví dụ Thực tế với 'Bodywork'

  • "She goes for regular bodywork to relieve her back pain."

    "Cô ấy đi xoa bóp thường xuyên để giảm đau lưng."

  • "Bodywork can help improve posture and flexibility."

    "Xoa bóp có thể giúp cải thiện tư thế và sự linh hoạt."

  • "The garage specializes in bodywork repairs."

    "Gara chuyên sửa chữa vỏ xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodywork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodywork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

massage(xoa bóp)
car body(vỏ xe ô tô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thể chất Cơ khí ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Bodywork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực sức khỏe, 'bodywork' chỉ các phương pháp điều trị bằng tay để cải thiện chức năng cơ thể và giảm đau. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ xoa bóp thư giãn đến các liệu pháp chuyên biệt hơn như Rolfing hoặc Trager. Sự khác biệt chính so với 'massage' là 'bodywork' thường tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cấu trúc và chức năng sâu sắc hơn, trong khi 'massage' có thể đơn giản là thư giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In bodywork': Sử dụng khi nói về một loại hình cụ thể của bodywork (ví dụ: 'He specializes in bodywork'). 'On bodywork': Sử dụng khi nói về một nghiên cứu, bài viết, hoặc thảo luận liên quan đến bodywork (ví dụ: 'There is a lot of research on bodywork and its effects on pain management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodywork'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a car has extensive bodywork damage, the insurance company often considers it a total loss.
Nếu một chiếc xe bị hư hỏng nặng về phần thân, công ty bảo hiểm thường coi đó là tổn thất toàn bộ.
Phủ định
When a car's bodywork is well-maintained, it doesn't rust easily.
Khi thân xe được bảo dưỡng tốt, nó không dễ bị gỉ.
Nghi vấn
If the car needs bodywork, does the mechanic give you an estimate?
Nếu xe cần làm thân, thợ máy có đưa cho bạn báo giá không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the bodywork on his car was damaged in the accident.
Anh ấy nói rằng phần thân xe của anh ấy đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
Phủ định
She told me that the bodywork repair shop did not give her a clear estimate.
Cô ấy nói với tôi rằng xưởng sửa chữa thân xe không đưa cho cô ấy một ước tính rõ ràng.
Nghi vấn
They asked if the bodywork specialists had finished the restoration on the classic car.
Họ hỏi liệu các chuyên gia về thân xe đã hoàn thành việc phục hồi chiếc xe cổ điển chưa.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic had been doing bodywork on the car for hours before he realized he was using the wrong type of filler.
Người thợ máy đã làm công việc sửa chữa thân xe trên chiếc xe hơi hàng giờ trước khi anh ấy nhận ra mình đã sử dụng loại chất trám trét sai.
Phủ định
She hadn't been doing bodywork; she was only inspecting the damage.
Cô ấy đã không làm công việc sửa chữa thân xe; cô ấy chỉ đang kiểm tra hư hỏng.
Nghi vấn
Had they been doing bodywork on the truck when the storm hit?
Họ đã làm công việc sửa chữa thân xe tải khi cơn bão ập đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)