(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panel beating
B2

panel beating

Noun

Nghĩa tiếng Việt

gò hàn thân xe sửa chữa vỏ xe làm đồng (trong ngành ô tô)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel beating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề hoặc quá trình sửa chữa thân xe (vỏ xe), thường là bằng cách gõ (búa) để làm phẳng các vết móp.

Definition (English Meaning)

The craft or process of repairing the bodywork of vehicles, typically by hammering out dents.

Ví dụ Thực tế với 'Panel beating'

  • "He makes a living from panel beating."

    "Anh ấy kiếm sống bằng nghề gò hàn thân xe."

  • "The car needed extensive panel beating after the accident."

    "Chiếc xe cần được gò hàn thân xe rất nhiều sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panel beating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panel beating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

car body repair(sửa chữa thân xe)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spray painting(sơn phủ)
welding(hàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Panel beating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường đề cập đến công việc sửa chữa các tấm kim loại bên ngoài của xe (panels). Nó bao gồm việc loại bỏ hoặc làm giảm các vết móp, trầy xước và các hư hỏng khác trên thân xe. Khác với 'car body repair' mang nghĩa rộng hơn (bao gồm cả các bộ phận khác như khung xe, máy móc), 'panel beating' tập trung vào phần vỏ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel beating'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Panel beating is a skilled trade.
Gò hàn là một nghề đòi hỏi kỹ năng.
Phủ định
He isn't interested in panel beating.
Anh ấy không hứng thú với nghề gò hàn.
Nghi vấn
Is panel beating still a viable career?
Nghề gò hàn có còn là một sự nghiệp khả thi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damaged car panel is being considered for panel beating.
Tấm thân xe bị hư hỏng đang được xem xét để gò hàn.
Phủ định
The extensively corroded metal was not deemed suitable for panel beating.
Kim loại bị ăn mòn quá mức không được coi là phù hợp để gò hàn.
Nghi vấn
Can this dented fender be salvaged with panel beating?
Liệu chắn bùn bị móp này có thể được cứu vãn bằng phương pháp gò hàn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he was learning panel beating to fix his car.
Anh ấy nói rằng anh ấy đang học sửa chữa thân xe để sửa chiếc xe của mình.
Phủ định
She said that she did not know anything about panel beating.
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết gì về sửa chữa thân xe.
Nghi vấn
He asked if I knew anything about panel beating techniques.
Anh ấy hỏi tôi có biết gì về các kỹ thuật sửa chữa thân xe không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Panel beating is a common job in this town.
Sửa chữa thân vỏ xe là một công việc phổ biến ở thị trấn này.
Phủ định
He does not like panel beating because it's too noisy.
Anh ấy không thích sửa chữa thân vỏ xe vì nó quá ồn ào.
Nghi vấn
Does she know much about panel beating?
Cô ấy có biết nhiều về sửa chữa thân vỏ xe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)