panel beating
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel beating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề hoặc quá trình sửa chữa thân xe (vỏ xe), thường là bằng cách gõ (búa) để làm phẳng các vết móp.
Definition (English Meaning)
The craft or process of repairing the bodywork of vehicles, typically by hammering out dents.
Ví dụ Thực tế với 'Panel beating'
-
"He makes a living from panel beating."
"Anh ấy kiếm sống bằng nghề gò hàn thân xe."
-
"The car needed extensive panel beating after the accident."
"Chiếc xe cần được gò hàn thân xe rất nhiều sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panel beating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panel beating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panel beating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến công việc sửa chữa các tấm kim loại bên ngoài của xe (panels). Nó bao gồm việc loại bỏ hoặc làm giảm các vết móp, trầy xước và các hư hỏng khác trên thân xe. Khác với 'car body repair' mang nghĩa rộng hơn (bao gồm cả các bộ phận khác như khung xe, máy móc), 'panel beating' tập trung vào phần vỏ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel beating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Panel beating is a skilled trade.
|
Gò hàn là một nghề đòi hỏi kỹ năng. |
| Phủ định |
He isn't interested in panel beating.
|
Anh ấy không hứng thú với nghề gò hàn. |
| Nghi vấn |
Is panel beating still a viable career?
|
Nghề gò hàn có còn là một sự nghiệp khả thi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damaged car panel is being considered for panel beating.
|
Tấm thân xe bị hư hỏng đang được xem xét để gò hàn. |
| Phủ định |
The extensively corroded metal was not deemed suitable for panel beating.
|
Kim loại bị ăn mòn quá mức không được coi là phù hợp để gò hàn. |
| Nghi vấn |
Can this dented fender be salvaged with panel beating?
|
Liệu chắn bùn bị móp này có thể được cứu vãn bằng phương pháp gò hàn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was learning panel beating to fix his car.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đang học sửa chữa thân xe để sửa chiếc xe của mình. |
| Phủ định |
She said that she did not know anything about panel beating.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết gì về sửa chữa thân xe. |
| Nghi vấn |
He asked if I knew anything about panel beating techniques.
|
Anh ấy hỏi tôi có biết gì về các kỹ thuật sửa chữa thân xe không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Panel beating is a common job in this town.
|
Sửa chữa thân vỏ xe là một công việc phổ biến ở thị trấn này. |
| Phủ định |
He does not like panel beating because it's too noisy.
|
Anh ấy không thích sửa chữa thân vỏ xe vì nó quá ồn ào. |
| Nghi vấn |
Does she know much about panel beating?
|
Cô ấy có biết nhiều về sửa chữa thân vỏ xe không? |