(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrective
B2

corrective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính sửa chữa khắc phục điều chỉnh cải chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất sửa chữa, cải thiện hoặc khắc phục; được thiết kế để chống lại điều gì đó có hại hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Designed to correct or improve something; intended to counteract something harmful or undesirable.

Ví dụ Thực tế với 'Corrective'

  • "The government introduced corrective measures to address the rising inflation."

    "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp khắc phục để giải quyết tình trạng lạm phát gia tăng."

  • "Corrective lenses can improve vision."

    "Kính điều chỉnh có thể cải thiện thị lực."

  • "The software update includes corrective patches for several bugs."

    "Bản cập nhật phần mềm bao gồm các bản vá sửa lỗi cho một số lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: corrective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Corrective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corrective' thường được sử dụng để mô tả các biện pháp, hành động hoặc thiết bị được sử dụng để sửa chữa hoặc cải thiện một tình huống, vấn đề hoặc khuyết điểm. Nó nhấn mạnh mục đích khắc phục và cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó chỉ mục đích sửa chữa hướng đến đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Corrective measures to the economy'. Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích sửa chữa hướng đến vấn đề hoặc tình trạng cụ thể. Ví dụ: 'Corrective glasses for nearsightedness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)