(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boehmite
C1

boehmite

noun

Nghĩa tiếng Việt

boehmite khoáng chất boehmite
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boehmite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất hydroxit oxit nhôm, một thành phần của bauxite (quặng nhôm).

Definition (English Meaning)

A aluminum oxide hydroxide mineral, a component of bauxite.

Ví dụ Thực tế với 'Boehmite'

  • "Boehmite is a common constituent of bauxite ore."

    "Boehmite là một thành phần phổ biến của quặng bauxite."

  • "The boehmite content affects the properties of the ceramic material."

    "Hàm lượng boehmite ảnh hưởng đến các đặc tính của vật liệu gốm."

  • "Boehmite is used as a precursor in the synthesis of alumina."

    "Boehmite được sử dụng làm tiền chất trong quá trình tổng hợp alumina."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boehmite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boehmite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Boehmite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Boehmite là một trong những thành phần chính của quặng bauxite, nguồn quan trọng để sản xuất nhôm. Nó cũng được tìm thấy trong đất và các trầm tích khác. Boehmite có cấu trúc tinh thể lớp và thường tồn tại dưới dạng các hạt rất nhỏ hoặc tập hợp vi tinh thể. Sự khác biệt chính giữa boehmite và các khoáng chất hydroxit nhôm khác như gibbsite và diaspore nằm ở cấu trúc tinh thể và hàm lượng nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as of

in: Dùng để chỉ sự tồn tại của boehmite trong một vật liệu hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: boehmite in bauxite). as: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của boehmite (ví dụ: boehmite as a precursor). of: Dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của boehmite (ví dụ: a mineral of boehmite).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boehmite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)