(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gibbsite
C1

gibbsite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gibbsite khoáng vật gibbsite
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gibbsite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất hydroxit nhôm phổ biến với công thức hóa học Al(OH)3. Nó là một trong ba thành phần chính của đá bôxit.

Definition (English Meaning)

A common aluminum hydroxide mineral with the chemical formula Al(OH)3. It is one of the three main constituents of the rock bauxite.

Ví dụ Thực tế với 'Gibbsite'

  • "The bauxite ore contained a high percentage of gibbsite."

    "Quặng bôxit chứa một tỷ lệ phần trăm gibbsite cao."

  • "Gibbsite is a key component in the production of aluminum."

    "Gibbsite là một thành phần quan trọng trong sản xuất nhôm."

  • "The study analyzed the concentration of gibbsite in various soil samples."

    "Nghiên cứu đã phân tích nồng độ gibbsite trong các mẫu đất khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gibbsite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gibbsite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Gibbsite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gibbsite là một khoáng chất quan trọng trong các mỏ bôxit, nguồn cung cấp chính của nhôm. Nó thường được tìm thấy dưới dạng các tinh thể dạng tấm, hoặc các khối vô định hình. Sự khác biệt với các khoáng chất hydroxit nhôm khác (boehmite và diaspore) nằm ở cấu trúc tinh thể và hàm lượng nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as of

- *in*: Gibbsite is found *in* bauxite deposits.
- *as*: Gibbsite occurs *as* a weathering product of other minerals.
- *of*: Gibbsite is a constituent *of* laterite soils.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gibbsite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)