(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bohemian
C1

bohemian

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa bohemian phong cách bohemian lối sống tự do, phóng khoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bohemian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, chẳng hạn như một nghệ sĩ hoặc nhà văn, sống và hành động tự do, không quan tâm đến các quy tắc và thực hành thông thường.

Definition (English Meaning)

A person, as an artist or writer, living and acting free of regard for conventional rules and practices.

Ví dụ Thực tế với 'Bohemian'

  • "She lived the life of a bohemian in Paris."

    "Cô ấy sống cuộc đời của một người theo chủ nghĩa bohemian ở Paris."

  • "The bohemian lifestyle appealed to her sense of freedom."

    "Lối sống bohemian hấp dẫn cảm giác tự do của cô."

  • "He was known for his bohemian dress and artistic pursuits."

    "Anh ấy nổi tiếng với trang phục bohemian và những hoạt động nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bohemian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bohemian
  • Adjective: bohemian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional(thông thường)
conformist(người tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

artist(nghệ sĩ)
Paris(Paris)
creativity(sự sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Bohemian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bohemian thường được dùng để chỉ những người có lối sống khác biệt, thường liên quan đến nghệ thuật, văn chương và sự sáng tạo. Nó mang ý nghĩa về sự tự do, không ràng buộc và đôi khi lập dị. Khác với 'eccentric' (lập dị) có thể do tính cách tự nhiên, 'bohemian' thường là một lựa chọn lối sống có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bohemian'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a bohemian who lives life on her own terms.
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa bohemian, sống cuộc đời theo cách riêng của mình.
Phủ định
He is not a bohemian; he prefers a conventional lifestyle.
Anh ấy không phải là một người theo chủ nghĩa bohemian; anh ấy thích một lối sống thông thường.
Nghi vấn
Is she a bohemian because she values artistic expression above all else?
Có phải cô ấy là một người theo chủ nghĩa bohemian bởi vì cô ấy coi trọng biểu hiện nghệ thuật hơn tất cả mọi thứ khác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more bohemian, she would wear brighter colors.
Nếu cô ấy phóng khoáng hơn, cô ấy sẽ mặc những màu sắc tươi sáng hơn.
Phủ định
If he weren't such a bohemian, he wouldn't feel so out of place at the formal event.
Nếu anh ấy không quá khác biệt, anh ấy sẽ không cảm thấy lạc lõng ở sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
Would you understand his art more if you were more bohemian?
Bạn có hiểu nghệ thuật của anh ấy hơn nếu bạn phóng khoáng hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a bohemian artist.
Cô ấy là một nghệ sĩ theo phong cách bohemian.
Phủ định
Is she not bohemian in her lifestyle?
Lối sống của cô ấy không theo phong cách bohemian sao?
Nghi vấn
Are they bohemian in their tastes?
Gu của họ có theo phong cách bohemian không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bohemians' art is often misunderstood.
Nghệ thuật của những người theo chủ nghĩa bohemian thường bị hiểu lầm.
Phủ định
The bohemians' lifestyle isn't for everyone.
Lối sống của những người theo chủ nghĩa bohemian không dành cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is that artist a member of the bohemians' club?
Nghệ sĩ đó có phải là thành viên của câu lạc bộ những người theo chủ nghĩa bohemian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)