nonconformist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonconformist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người không tuân thủ những ý tưởng hoặc hành vi thông thường, phổ biến.
Definition (English Meaning)
A person who does not conform to prevailing ideas or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Nonconformist'
-
"He was a nonconformist who challenged the status quo."
"Anh ấy là một người không tuân thủ, người đã thách thức hiện trạng."
-
"She has always been a nonconformist, refusing to follow the crowd."
"Cô ấy luôn là một người không tuân thủ, từ chối đi theo đám đông."
-
"His nonconformist views made him unpopular with some of his colleagues."
"Quan điểm không tuân thủ của anh ấy khiến anh ấy không được lòng một số đồng nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonconformist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonconformist
- Adjective: nonconformist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonconformist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những người có tư duy độc lập, dám đi ngược lại số đông để bảo vệ quan điểm của mình. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người cố tình gây khác biệt để thu hút sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: đề cập đến việc không tuân thủ một quy tắc, luật lệ, hoặc tiêu chuẩn cụ thể nào đó. in: đề cập đến việc không tuân thủ một lĩnh vực, hệ thống, hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: a nonconformist to the rules, a nonconformist in society.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonconformist'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to be a nonconformist, he will likely face challenges in fitting into traditional corporate culture.
|
Nếu anh ấy tiếp tục là một người không tuân thủ, anh ấy có thể sẽ phải đối mặt với những thách thức trong việc hòa nhập vào văn hóa doanh nghiệp truyền thống. |
| Phủ định |
If she doesn't act like a nonconformist, she won't truly express her individuality.
|
Nếu cô ấy không hành động như một người không tuân thủ, cô ấy sẽ không thực sự thể hiện được cá tính của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be labeled as nonconformist if they question the established norms?
|
Liệu họ có bị gắn mác là những người không tuân thủ nếu họ đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be a nonconformist and challenge the established norms.
|
Cô ấy sẽ trở thành một người không tuân thủ và thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập. |
| Phủ định |
They are not going to conform; they are going to be nonconformist in their approach to art.
|
Họ sẽ không tuân thủ; họ sẽ là những người không tuân thủ theo cách tiếp cận nghệ thuật của họ. |
| Nghi vấn |
Is he going to be a nonconformist, or will he follow the traditional path?
|
Anh ấy sẽ trở thành một người không tuân thủ, hay anh ấy sẽ đi theo con đường truyền thống? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she publishes her manifesto, she will have been living as a nonconformist for almost a decade.
|
Đến khi cô ấy xuất bản bản tuyên ngôn của mình, cô ấy sẽ sống như một người không tuân thủ các quy tắc trong gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been embracing nonconformist ideals for very long when he decides to run for a corporate position.
|
Anh ấy sẽ không theo đuổi những lý tưởng không tuân thủ lâu khi anh ấy quyết định ứng cử vào một vị trí trong công ty. |
| Nghi vấn |
Will they have been protesting as nonconformists for very long before the government starts listening?
|
Liệu họ sẽ biểu tình như những người không tuân thủ trong bao lâu trước khi chính phủ bắt đầu lắng nghe? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was being a nonconformist, ignoring all the rules of the game.
|
Anh ấy đã hành động như một người không tuân thủ, phớt lờ mọi quy tắc của trò chơi. |
| Phủ định |
They weren't being nonconformist just for the sake of it; they had valid reasons for their actions.
|
Họ không phải là những người không tuân thủ chỉ vì mục đích đó; họ có những lý do chính đáng cho hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Was she being nonconformist when she chose to wear jeans to the formal event?
|
Có phải cô ấy đang trở nên khác biệt khi cô ấy chọn mặc quần jean đến sự kiện trang trọng? |