bolstering
Verb (Gerund or Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolstering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ủng hộ hoặc củng cố; tăng cường.
Definition (English Meaning)
Supporting or strengthening; reinforcing.
Ví dụ Thực tế với 'Bolstering'
-
"The company is bolstering its defenses against hackers."
"Công ty đang củng cố hệ thống phòng thủ của mình chống lại tin tặc."
-
"Bolstering consumer confidence is key to economic recovery."
"Củng cố niềm tin của người tiêu dùng là chìa khóa để phục hồi kinh tế."
-
"The new policy is aimed at bolstering the country's manufacturing sector."
"Chính sách mới nhằm mục đích củng cố ngành sản xuất của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolstering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bolster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolstering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bolstering thường được dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn hoặc có khả năng thành công cao hơn. Nó có thể ám chỉ việc hỗ trợ về mặt vật chất, tinh thần, hoặc chính trị. Khác với 'supporting' đơn thuần (chỉ sự nâng đỡ), 'bolstering' mang ý nghĩa chủ động tăng cường sức mạnh từ bên trong hoặc từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bolstering with' dùng để chỉ việc củng cố bằng một phương tiện, công cụ cụ thể. Ví dụ: 'Bolstering the economy with new investments'. 'Bolstering by' ám chỉ việc củng cố thông qua một hành động hoặc quá trình. Ví dụ: 'Bolstering their confidence by providing positive feedback'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolstering'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is bolstering its defenses against cyber attacks.
|
Công ty đang tăng cường khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
The new regulations did not bolster consumer confidence.
|
Các quy định mới đã không củng cố niềm tin của người tiêu dùng. |
| Nghi vấn |
Will this new policy bolster the local economy?
|
Liệu chính sách mới này có thúc đẩy nền kinh tế địa phương không? |