(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortifying
C1

fortifying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường củng cố bồi bổ gia cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn; củng cố.

Definition (English Meaning)

Making something stronger; reinforcing.

Ví dụ Thực tế với 'Fortifying'

  • "The government is fortifying the borders against potential threats."

    "Chính phủ đang tăng cường phòng thủ biên giới để chống lại các mối đe dọa tiềm tàng."

  • "The company is fortifying its position in the market by investing in new technologies."

    "Công ty đang củng cố vị thế của mình trên thị trường bằng cách đầu tư vào các công nghệ mới."

  • "Drinking orange juice is a good way of fortifying yourself against colds."

    "Uống nước cam là một cách tốt để tăng cường sức đề kháng chống lại cảm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fortify
  • Adjective: fortified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strengthening(tăng cường)
reinforcing(củng cố)
invigorating(tiếp thêm sinh lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakening(làm suy yếu)
undermining(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

defense(phòng thủ)
nutrition(dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fortifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'fortify'. Thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một đặc tính của sự vật, hiện tượng nào đó có khả năng củng cố, tăng cường sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

'Fortifying with' thường được sử dụng để chỉ việc tăng cường, củng cố cái gì đó bằng một thành phần, yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'Fortifying bread with vitamins'. 'Fortifying against' thường dùng để chỉ việc tăng cường khả năng phòng thủ, bảo vệ chống lại một mối đe dọa nào đó. Ví dụ: 'Fortifying the city against attack'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortifying'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the government was fortifying the coastal defenses.
Cô ấy nói rằng chính phủ đang củng cố hệ thống phòng thủ bờ biển.
Phủ định
He told me that the recipe did not fortify the cereal with extra vitamins.
Anh ấy nói với tôi rằng công thức đó không bổ sung thêm vitamin vào ngũ cốc.
Nghi vấn
She asked if they had fortified their position before nightfall.
Cô ấy hỏi liệu họ đã củng cố vị trí của mình trước khi màn đêm buông xuống hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)