(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bombardment
C1

bombardment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự oanh tạc sự ném bom trận mưa bom bão đạn sự dồn dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bombardment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự oanh tạc, sự ném bom liên tục bằng bom, đạn pháo hoặc các loại vũ khí khác.

Definition (English Meaning)

A continuous attack with bombs, shells, or other projectiles.

Ví dụ Thực tế với 'Bombardment'

  • "The city suffered a heavy bombardment during the war."

    "Thành phố đã phải hứng chịu một cuộc oanh tạc nặng nề trong chiến tranh."

  • "The troops prepared for the enemy's bombardment."

    "Quân đội chuẩn bị cho cuộc oanh tạc của địch."

  • "The company received a bombardment of complaints after the product launch."

    "Công ty đã nhận được một loạt các khiếu nại sau khi ra mắt sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bombardment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bombardment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truce(sự đình chiến)
ceasefire(lệnh ngừng bắn)

Từ liên quan (Related Words)

airstrike(cuộc không kích)
artillery(pháo binh)
ammunition(đạn dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bombardment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bombardment' thường được dùng để chỉ một cuộc tấn công quân sự quy mô lớn, kéo dài. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và dữ dội của cuộc tấn công. So với 'bombing' (sự ném bom), 'bombardment' mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'+ of + target': cho biết mục tiêu của cuộc oanh tạc. Ví dụ: 'The bombardment of the city'. '+ with + weapon': cho biết loại vũ khí được sử dụng trong cuộc oanh tạc. Ví dụ: 'The bombardment with artillery fire'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bombardment'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city faced a relentless bombardment: shells rained down for hours, turning buildings to rubble.
Thành phố phải đối mặt với một cuộc oanh tạc không ngừng: đạn pháo trút xuống hàng giờ, biến các tòa nhà thành đống đổ nát.
Phủ định
There wasn't a bombardment: the expected attack never materialized, leaving the city in uneasy silence.
Đã không có cuộc oanh tạc nào: cuộc tấn công dự kiến không bao giờ thành hiện thực, khiến thành phố chìm trong im lặng bất an.
Nghi vấn
Was the intense bombardment merely a diversion: a feint to draw troops away from the main target?
Liệu cuộc oanh tạc dữ dội chỉ là một sự đánh lạc hướng: một đòn nhử để kéo quân khỏi mục tiêu chính?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the constant bombardment, the city, once vibrant, lay in ruins.
Sau cuộc oanh tạc liên tục, thành phố, từng rất sôi động, giờ nằm trong đống đổ nát.
Phủ định
There was no bombardment, fortunately, so the villagers, relieved, began to rebuild their homes.
May mắn thay, không có cuộc oanh tạc nào, vì vậy những người dân làng, nhẹ nhõm, bắt đầu xây dựng lại nhà cửa của họ.
Nghi vấn
Given the heavy clouds, was a bombardment imminent, or were we safe?
Với những đám mây dày đặc, liệu một cuộc oanh tạc có sắp xảy ra không, hay chúng ta đã an toàn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the enemy initiates a bombardment, the civilians seek immediate shelter.
Nếu kẻ địch bắt đầu một cuộc oanh tạc, dân thường tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.
Phủ định
When the artillery bombardment ceases, the soldiers do not leave their trenches immediately.
Khi cuộc pháo kích ngừng lại, những người lính không rời khỏi chiến hào ngay lập tức.
Nghi vấn
If there is a sudden bombardment, do the early warning systems activate automatically?
Nếu có một cuộc oanh tạc bất ngờ, hệ thống cảnh báo sớm có tự động kích hoạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)