bonafide
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonafide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thật; có thật; xác thực; không giả mạo.
Definition (English Meaning)
Genuine; real; authentic.
Ví dụ Thực tế với 'Bonafide'
-
"He is a bonafide expert in the field."
"Anh ấy là một chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực này."
-
"The company needs bonafide investors to succeed."
"Công ty cần những nhà đầu tư thực sự để thành công."
-
"We need bonafide evidence to prove his guilt."
"Chúng ta cần bằng chứng xác thực để chứng minh tội của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bonafide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bonafide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bonafide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bonafide' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một điều gì đó, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh. Nó mang ý nghĩa về sự trung thực và không có ý định lừa dối. Khác với 'real' hoặc 'genuine' là những từ chung chung hơn, 'bonafide' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonafide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.