bona fide purchaser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bona fide purchaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mua tài sản hoặc hàng hóa một cách thiện chí, với một giá trị tương xứng, và không có thông báo về bất kỳ khiếu nại hoặc gánh nặng hiện có nào đối với quyền sở hữu.
Definition (English Meaning)
A person who buys property or goods in good faith, for value, and without notice of any existing claim or encumbrance on the title.
Ví dụ Thực tế với 'Bona fide purchaser'
-
"The court ruled that she was a bona fide purchaser and therefore entitled to keep the property."
"Tòa án phán quyết rằng cô ấy là một người mua ngay tình và do đó có quyền giữ tài sản."
-
"He became a bona fide purchaser when he bought the car without knowing it was stolen."
"Anh ấy trở thành một người mua ngay tình khi mua chiếc xe mà không biết rằng nó đã bị đánh cắp."
-
"The bank argued that it was a bona fide purchaser of the loan and was therefore entitled to repayment."
"Ngân hàng lập luận rằng họ là một người mua ngay tình của khoản vay và do đó có quyền được hoàn trả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bona fide purchaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bona fide purchaser (người mua ngay tình)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bona fide purchaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ người mua không biết và không nên biết về việc có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến quyền sở hữu tài sản mà họ mua. 'Good faith' (thiện chí) nghĩa là trung thực và không có ý định lừa dối. 'For value' (với một giá trị tương xứng) nghĩa là người mua đã trả một khoản tiền hợp lý cho tài sản đó, không phải là một món quà hay một giao dịch tượng trưng. 'Without notice' (không có thông báo) nghĩa là người mua không hề hay biết về bất kỳ khiếu nại nào khác đối với tài sản đó. Nếu người mua biết hoặc nên biết về các vấn đề này, họ không được coi là 'bona fide purchaser'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bona fide purchaser of (something)': Người mua ngay tình của (cái gì đó). Ví dụ: a bona fide purchaser of the land.
'Bona fide purchaser for (value)': Người mua ngay tình với một (giá trị) tương xứng. Ví dụ: a bona fide purchaser for value.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bona fide purchaser'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be a bona fide purchaser: one must demonstrate they bought the property for value, in good faith, and without notice of any prior claims.
|
Để trở thành một người mua ngay tình: người ta phải chứng minh rằng họ đã mua tài sản với giá trị hợp lý, một cách thiện chí và không có thông báo về bất kỳ yêu cầu bồi thường trước đó nào. |
| Phủ định |
The court determined the buyer was not a bona fide purchaser: they had prior knowledge of the dispute, thus invalidating their claim.
|
Tòa án xác định rằng người mua không phải là người mua ngay tình: họ đã biết trước về tranh chấp, do đó làm mất hiệu lực yêu cầu bồi thường của họ. |
| Nghi vấn |
To confirm their status: is the claimant a bona fide purchaser, having conducted due diligence and acted in good faith?
|
Để xác nhận trạng thái của họ: người yêu cầu bồi thường có phải là người mua ngay tình không, đã thực hiện thẩm định và hành động một cách thiện chí? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become a bona fide purchaser before the legal dispute arose, thus protecting her ownership.
|
Cô ấy đã trở thành một người mua ngay tình trước khi tranh chấp pháp lý nảy sinh, do đó bảo vệ quyền sở hữu của cô ấy. |
| Phủ định |
He had not realized he was dealing with a fraudulent seller until after he had become a bona fide purchaser.
|
Anh ấy đã không nhận ra mình đang giao dịch với một người bán gian lận cho đến sau khi anh ấy đã trở thành một người mua ngay tình. |
| Nghi vấn |
Had she known about the defect before she had become a bona fide purchaser?
|
Cô ấy đã biết về lỗi trước khi cô ấy trở thành một người mua ngay tình phải không? |